Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/123619164.webp
şandin
Wê herdem şanin dike.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/106515783.webp
têkandin
Tornado gelek xaneyan têk dihêle.
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
cms/verbs-webp/122479015.webp
birîn
Fabric tê birîn bi ebatê.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/70055731.webp
derketin
Tren derdikeve.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/93393807.webp
qewimîn
Di xewnan de tiştên nesibî qewimîn.
xảy ra
Những điều kỳ lạ xảy ra trong giấc mơ.
cms/verbs-webp/81236678.webp
winda kirin
Ew hevpeyvînekî girîng winda kiriye.
trượt sót
Cô ấy đã trượt sót một cuộc hẹn quan trọng.
cms/verbs-webp/94633840.webp
tunekirin
Goşt ji bo pêşxistina wê tê tunekirin.
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
cms/verbs-webp/118861770.webp
tirskirin
Zarok di tarîtiyê de tirs dike.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/118826642.webp
fêrbûn
Bapîr cîhanê ji nepîçkê xwe re fêr dike.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/81025050.webp
şer kirin
Atletan hevûdu şer dikin.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/118483894.webp
hêvî kirin
Ew ji jiyana xwe hêvî dike.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/20045685.webp
kesîşîn
Ew me rastî kesîşî kir!
ấn tượng
Điều đó thực sự đã tạo ấn tượng cho chúng tôi!