Từ vựng

Học động từ – Kurd (Kurmanji)

cms/verbs-webp/46998479.webp
axivîn
Ew axivîn ser planên xwe.
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
cms/verbs-webp/74176286.webp
parastin
Dayik zaroka xwe diparêze.
bảo vệ
Người mẹ bảo vệ con của mình.
cms/verbs-webp/111063120.webp
nas bikin
Kesên gundê naxwazin hev nas bikin.
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
cms/verbs-webp/110045269.webp
temam kirin
Wî her roj rêya xwe ya joggîngê temam dike.
hoàn thành
Anh ấy hoàn thành lộ trình chạy bộ mỗi ngày.
cms/verbs-webp/123380041.webp
qewimîn
Li ser karê wî tiştekî qewimîye?
xảy ra với
Đã xảy ra chuyện gì với anh ấy trong tai nạn làm việc?
cms/verbs-webp/108520089.webp
hewandin
Masi, penîr û şîr pir proteîn hewandine.
chứa
Cá, phô mai, và sữa chứa nhiều protein.
cms/verbs-webp/81973029.webp
dest pê kirin
Ewan dê koçberiyê xwe dest pê bikin.
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
cms/verbs-webp/118343897.webp
bi hevre kar kirin
Em wek tîmekê bi hevre kar dikin.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/23257104.webp
kişandin
Ewan mirovê nêzî avê kişand.
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
cms/verbs-webp/27564235.webp
kar kirin li ser
Wî divê li ser hemû van dosyayan kar bike.
làm việc trên
Anh ấy phải làm việc trên tất cả những tệp này.
cms/verbs-webp/90554206.webp
ragihand
Ew skandala ji hevala xwe ragihand.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.
cms/verbs-webp/118826642.webp
fêrbûn
Bapîr cîhanê ji nepîçkê xwe re fêr dike.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.