Từ vựng
Học động từ – Thái

ติด
ล้อติดในโคลน
tid
l̂x tid nı kholn
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.

แตะ
เกษตรกรแตะต้นไม้ของเขา
tæa
kes̄ʹtrkr tæa t̂nmị̂ k̄hxng k̄heā
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.

ค้นหา
ตำรวจกำลังค้นหาผู้ก่อเหตุ
kĥnh̄ā
tảrwc kảlạng kĥnh̄ā p̄hū̂ k̀x h̄etu
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.

ออกไป
นักท่องเที่ยวออกจากชายหาดในเวลาเที่ยง
xxk pị
nạkth̀xngtheī̀yw xxk cāk chāyh̄ād nı welā theī̀yng
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.

ขาย
ของถูกขายออก
k̄hāy
k̄hxng t̄hūkk̄hā yx xk
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.

ร่วม
เขากำลังร่วมสนามแข่ง
r̀wm
k̄heā kảlạng r̀wm s̄nām k̄hæ̀ng
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.

กลับบ้าน
พ่อกลับบ้านแล้ว!
Klạb b̂ān
ph̀x klạb b̂ān læ̂w!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!

ทำให้
น้ำตาลทำให้เกิดโรคมากมาย
thảh̄ı̂
n̂ảtāl thảh̄ı̂ keid rokh mākmāy
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.

คิดถึง
ฉันจะคิดถึงคุณมาก!
Khidt̄hụng
c̄hạn ca khidt̄hụng khuṇ māk!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!

วิจารณ์
ผู้บริหารวิจารณ์พนักงาน
Wicārṇ̒
p̄hū̂ brih̄ār wicārṇ̒ phnạkngān
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.

ชนะ
เขาชนะคู่แข่งของเขาในเทนนิส
chna
k̄heā chna khū̀k̄hæ̀ng k̄hxng k̄heā nı thennis̄
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
