Từ vựng

Học động từ – Thái

cms/verbs-webp/36406957.webp
ติด
ล้อติดในโคลน
tid
l̂x tid nı kholn
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
cms/verbs-webp/129300323.webp
แตะ
เกษตรกรแตะต้นไม้ของเขา
tæa
kes̄ʹtrkr tæa t̂nmị̂ k̄hxng k̄heā
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
cms/verbs-webp/34567067.webp
ค้นหา
ตำรวจกำลังค้นหาผู้ก่อเหตุ
kĥnh̄ā
tảrwc kảlạng kĥnh̄ā p̄hū̂ k̀x h̄etu
tìm kiếm
Cảnh sát đang tìm kiếm thủ phạm.
cms/verbs-webp/125400489.webp
ออกไป
นักท่องเที่ยวออกจากชายหาดในเวลาเที่ยง
xxk pị
nạkth̀xngtheī̀yw xxk cāk chāyh̄ād nı welā theī̀yng
rời đi
Khách du lịch rời bãi biển vào buổi trưa.
cms/verbs-webp/853759.webp
ขาย
ของถูกขายออก
k̄hāy
k̄hxng t̄hūkk̄hā yx xk
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
cms/verbs-webp/95543026.webp
ร่วม
เขากำลังร่วมสนามแข่ง
r̀wm
k̄heā kảlạng r̀wm s̄nām k̄hæ̀ng
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
cms/verbs-webp/106787202.webp
กลับบ้าน
พ่อกลับบ้านแล้ว!
Klạb b̂ān
ph̀x klạb b̂ān læ̂w!
về nhà
Ba đã cuối cùng cũng về nhà!
cms/verbs-webp/105681554.webp
ทำให้
น้ำตาลทำให้เกิดโรคมากมาย
thảh̄ı̂
n̂ảtāl thảh̄ı̂ keid rokh mākmāy
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/120801514.webp
คิดถึง
ฉันจะคิดถึงคุณมาก!
Khidt̄hụng
c̄hạn ca khidt̄hụng khuṇ māk!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!
cms/verbs-webp/120259827.webp
วิจารณ์
ผู้บริหารวิจารณ์พนักงาน
Wicārṇ̒
p̄hū̂ brih̄ār wicārṇ̒ phnạkngān
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
cms/verbs-webp/90821181.webp
ชนะ
เขาชนะคู่แข่งของเขาในเทนนิส
chna
k̄heā chna khū̀k̄hæ̀ng k̄hxng k̄heā nı thennis̄
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
cms/verbs-webp/120135439.webp
ระวัง
ระวังอย่าป่วย!
rawạng
rawạng xỳā p̀wy!
cẩn trọng
Hãy cẩn trọng để không bị ốm!