Từ vựng
Học động từ – George

მოტანა
მესინჯერს მოაქვს პაკეტი.
mot’ana
mesinjers moakvs p’ak’et’i.
mang đến
Người đưa tin mang đến một gói hàng.

გაირკვეს
ჩემი შვილი ყოველთვის ყველაფერს იგებს.
gairk’ves
chemi shvili q’oveltvis q’velapers igebs.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.

იცოდე
ბავშვმა იცის მშობლების კამათი.
itsode
bavshvma itsis mshoblebis k’amati.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.

თოვლი
დღეს ბევრი თოვდა.
tovli
dghes bevri tovda.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.

დაინფიცირება
ის ვირუსით დაინფიცირდა.
dainpitsireba
is virusit dainpitsirda.
nhiễm
Cô ấy đã nhiễm virus.

ამოსვლა
ის კიბეებზე ამოდის.
amosvla
is k’ibeebze amodis.
đi lên
Cô ấy đang đi lên cầu thang.

მისცეს
მამას სურს შვილს დამატებითი ფული მისცეს.
mistses
mamas surs shvils damat’ebiti puli mistses.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.

ინვესტიცია
რაში უნდა ჩავდოთ ფული?
invest’itsia
rashi unda chavdot puli?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?

შიში
ვშიშობთ, რომ ადამიანი მძიმედ დაშავდა.
shishi
vshishobt, rom adamiani mdzimed dashavda.
sợ hãi
Chúng tôi sợ rằng người đó bị thương nặng.

იმედი
თამაშში იღბლის იმედი მაქვს.
imedi
tamashshi ighblis imedi makvs.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.

აიღე
ბავშვს საბავშვო ბაღიდან აყვანენ.
aighe
bavshvs sabavshvo baghidan aq’vanen.
đón
Đứa trẻ được đón từ trường mầm non.
