Từ vựng
Học động từ – George

დაველოდოთ
ის ავტობუსს ელოდება.
davelodot
is avt’obuss elodeba.
chờ
Cô ấy đang chờ xe buýt.

ურჩევნია
ბევრ ბავშვს ურჩევნია კანფეტი ჯანსაღი ნივთებისთვის.
urchevnia
bevr bavshvs urchevnia k’anpet’i jansaghi nivtebistvis.
ưa thích
Nhiều trẻ em ưa thích kẹo hơn là thực phẩm lành mạnh.

გაშვება
ის ყოველ დილით გარბის სანაპიროზე.
gashveba
is q’ovel dilit garbis sanap’iroze.
chạy
Cô ấy chạy mỗi buổi sáng trên bãi biển.

გასვლა
ბავშვებს საბოლოოდ სურთ გარეთ გასვლა.
gasvla
bavshvebs sabolood surt garet gasvla.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.

ზომით დაჭრილი
ქსოვილი იჭრება ზომაზე.
zomit dach’rili
ksovili ich’reba zomaze.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.

ემსახურება
ძაღლებს მოსწონთ პატრონების მომსახურება.
emsakhureba
dzaghlebs mosts’ont p’at’ronebis momsakhureba.
phục vụ
Chó thích phục vụ chủ của mình.

გაივლის
მოსწავლეებმა გამოცდა ჩააბარეს.
gaivlis
mosts’avleebma gamotsda chaabares.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.

გამოწურე
ის ლიმონს გამოწურავს.
gamots’ure
is limons gamots’uravs.
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.

იყოს გარდაუვალი
კატასტროფა გარდაუვალია.
iq’os gardauvali
k’at’ast’ropa gardauvalia.
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.

შეხება
ნაზად შეეხო მას.
shekheba
nazad sheekho mas.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.

მენატრება
ლურსმანი გამოტოვა და თავი დააზიანა.
menat’reba
lursmani gamot’ova da tavi daaziana.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
