Từ vựng
Học động từ – George
განახლება
დღესდღეობით მუდმივად გიწევთ ცოდნის განახლება.
ganakhleba
dghesdgheobit mudmivad gits’evt tsodnis ganakhleba.
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
გახსნა
სეიფის გახსნა შესაძლებელია საიდუმლო კოდით.
gakhsna
seipis gakhsna shesadzlebelia saidumlo k’odit.
mở
Két sắt có thể được mở bằng mã bí mật.
გაიმეორეთ წელიწადში
სტუდენტმა გაიმეორა ერთი წელი.
gaimeoret ts’elits’adshi
st’udent’ma gaimeora erti ts’eli.
lặp lại
Học sinh đã lặp lại một năm học.
დაადასტურეთ
მას შეეძლო სასიხარულო ამბავი ქმრისთვის დაედასტურებინა.
daadast’uret
mas sheedzlo sasikharulo ambavi kmristvis daedast’urebina.
xác nhận
Cô ấy có thể xác nhận tin tốt cho chồng mình.
გაბედე
წყალში გადახტომას ვერ ვბედავ.
gabede
ts’q’alshi gadakht’omas ver vbedav.
dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
თანხმობაა
მეზობლებს არ შეუძლიათ თანხმობაა ფერზე.
tankhmobaa
mezoblebs ar sheudzliat tankhmobaa perze.
đồng ý
Những người hàng xóm không thể đồng ý với màu sắc.
იხილეთ
სათვალით უკეთ ხედავ.
ikhilet
satvalit uk’et khedav.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
ქირავდება
მან იქირავა მანქანა.
kiravdeba
man ikirava mankana.
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
სახლში გამგზავრება
შოპინგის შემდეგ ორივენი სახლში მიდიან.
sakhlshi gamgzavreba
shop’ingis shemdeg oriveni sakhlshi midian.
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
ერთად გადაადგილება
ისინი მალე ერთად აპირებენ საცხოვრებლად გადასვლას.
ertad gadaadgileba
isini male ertad ap’ireben satskhovreblad gadasvlas.
sống chung
Hai người đó đang lên kế hoạch sống chung sớm.
გამოქვეყნება
გამომცემელი გამოსცემს ამ ჟურნალებს.
gamokveq’neba
gamomtsemeli gamostsems am zhurnalebs.
xuất bản
Nhà xuất bản phát hành những tạp chí này.