Từ vựng
Học động từ – George

იპოვე უკან დასახევი გზა
უკან დაბრუნების გზას ვერ ვპოულობ.
ip’ove uk’an dasakhevi gza
uk’an dabrunebis gzas ver vp’oulob.
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.

გემო
მთავარი მზარეული წვნიანს აგემოვნებს.
gemo
mtavari mzareuli ts’vnians agemovnebs.
nếm
Đầu bếp trưởng nếm món súp.

განთავსდება
ჭურვის შიგნით არის მარგალიტი.
gantavsdeba
ch’urvis shignit aris margalit’i.
nằm
Một viên ngọc trai nằm bên trong vỏ sò.

ხმის მიცემა
ერთი ხმას აძლევს კანდიდატს ან მის წინააღმდეგ.
khmis mitsema
erti khmas adzlevs k’andidat’s an mis ts’inaaghmdeg.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.

ტყუილი
ზოგჯერ ადამიანს უწევს მოტყუება საგანგებო სიტუაციაში.
t’q’uili
zogjer adamians uts’evs mot’q’ueba sagangebo sit’uatsiashi.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.

დააბიჯე
ამ ფეხით მიწას ვერ დავაბიჯებ.
daabije
am pekhit mits’as ver davabijeb.
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.

შრიალი
ფეხქვეშ ფოთლები შრიალებს.
shriali
pekhkvesh potlebi shrialebs.
rì rào
Lá rì rào dưới chân tôi.

სუფთა
ის ასუფთავებს სამზარეულოს.
supta
is asuptavebs samzareulos.
lau chùi
Cô ấy lau chùi bếp.

იმპორტი
ხილი შემოგვაქვს მრავალი ქვეყნიდან.
imp’ort’i
khili shemogvakvs mravali kveq’nidan.
nhập khẩu
Chúng tôi nhập khẩu trái cây từ nhiều nước.

მჯერა
ბევრ ადამიანს სწამს ღმერთის.
mjera
bevr adamians sts’ams ghmertis.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.

გადახტომა
ძროხა მეორეზე გადახტა.
gadakht’oma
dzrokha meoreze gadakht’a.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
