Từ vựng

Học động từ – Ukraina

cms/verbs-webp/97188237.webp
танцювати
Вони танцюють танго з коханням.
tantsyuvaty
Vony tantsyuyutʹ tanho z kokhannyam.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/90617583.webp
піднімати
Він підносить пакунок сходами.
pidnimaty
Vin pidnosytʹ pakunok skhodamy.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/85623875.webp
вчитися
У моєму університеті навчається багато жінок.
vchytysya
U moyemu universyteti navchayetʹsya bahato zhinok.
học
Có nhiều phụ nữ đang học ở trường đại học của tôi.
cms/verbs-webp/85860114.webp
йти далі
Ви не можете йти далі з цього місця.
yty dali
Vy ne mozhete yty dali z tsʹoho mistsya.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/101630613.webp
обшукувати
Злодій обшукує будинок.
obshukuvaty
Zlodiy obshukuye budynok.
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
cms/verbs-webp/116358232.webp
трапитися
Щось погане трапилося.
trapytysya
Shchosʹ pohane trapylosya.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/90773403.webp
слідувати
Мій пес слідує за мною, коли я бігаю.
sliduvaty
Miy pes sliduye za mnoyu, koly ya bihayu.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/122010524.webp
брати на себе
Я брав на себе багато подорожей.
braty na sebe
YA brav na sebe bahato podorozhey.
tiến hành
Tôi đã tiến hành nhiều chuyến đi.
cms/verbs-webp/99592722.webp
формувати
Ми разом формуємо гарну команду.
formuvaty
My razom formuyemo harnu komandu.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/34664790.webp
бути поразеним
Слабший собака поразений у бою.
buty porazenym
Slabshyy sobaka porazenyy u boyu.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.
cms/verbs-webp/124320643.webp
вважати важким
Обом важко прощатися.
vvazhaty vazhkym
Obom vazhko proshchatysya.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.
cms/verbs-webp/115029752.webp
виймати
Я виймаю рахунки з гаманця.
vyymaty
YA vyymayu rakhunky z hamantsya.
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.