Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/86996301.webp
支持
两个朋友总是想互相支持。
Zhīchí
liǎng gè péngyǒu zǒng shì xiǎng hùxiāng zhīchí.
bảo vệ
Hai người bạn luôn muốn bảo vệ nhau.
cms/verbs-webp/110775013.webp
记下
她想记下她的商业想法。
Jì xià
tā xiǎng jì xià tā de shāngyè xiǎngfǎ.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/116233676.webp
他教地理。
Jiào
tā jiào dìlǐ.
dạy
Anh ấy dạy địa lý.
cms/verbs-webp/46385710.webp
接受
这里接受信用卡。
Jiēshòu
zhèlǐ jiēshòu xìnyòngkǎ.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/91293107.webp
绕行
他们绕着树走。
Rào xíng
tāmen ràozhe shù zǒu.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/129674045.webp
我们买了很多礼物。
Mǎi
wǒmen mǎile hěnduō lǐwù.
mua
Chúng tôi đã mua nhiều món quà.
cms/verbs-webp/71991676.webp
留下
他们不小心在车站留下了他们的孩子。
Liú xià
tāmen bù xiǎoxīn zài chēzhàn liú xiàle tāmen de háizi.
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
cms/verbs-webp/54887804.webp
保证
保险在发生事故时保证提供保护。
Bǎozhèng
bǎoxiǎn zài fāshēng shìgù shí bǎozhèng tígōng bǎohù.
bảo đảm
Bảo hiểm bảo đảm bảo vệ trong trường hợp tai nạn.
cms/verbs-webp/115628089.webp
准备
她正在准备蛋糕。
Zhǔnbèi
tā zhèngzài zhǔnbèi dàngāo.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/78973375.webp
得到病假条
他必须从医生那里得到一个病假条。
Dédào bìngjià tiáo
tā bìxū cóng yīshēng nàlǐ dédào yīgè bìngjià tiáo.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/123519156.webp
度过
她把所有的空闲时间都度过在户外。
Dùguò
tā bǎ suǒyǒu de kòngxián shíjiān dōudùguò zài hùwài.
tiêu
Cô ấy tiêu hết thời gian rảnh rỗi của mình ngoài trời.
cms/verbs-webp/86196611.webp
被撞
不幸的是,还有很多动物被车撞了。
Bèi zhuàng
bùxìng de shì, hái yǒu hěnduō dòngwù bèi chē zhuàngle.
cán
Rất tiếc, nhiều động vật vẫn bị các xe ô tô cán.