Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/118826642.webp
解释
爷爷向孙子解释这个世界。
Jiěshì
yéyé xiàng sūnzi jiěshì zhège shìjiè.
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
cms/verbs-webp/114888842.webp
展示
她展示了最新的时尚。
Zhǎnshì
tā zhǎnshìle zuìxīn de shíshàng.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/61162540.webp
触发
烟雾触发了警报。
Chùfā
yānwù chùfāle jǐngbào.
kích hoạt
Khói đã kích hoạt cảnh báo.
cms/verbs-webp/85968175.webp
损坏
事故中有两辆车被损坏。
Sǔnhuài
shìgù zhōng yǒu liǎng liàng chē bèi sǔnhuài.
hỏng
Hai chiếc xe bị hỏng trong tai nạn.
cms/verbs-webp/118485571.webp
为...做
他们想为他们的健康做些什么。
Wèi... Zuò
tāmen xiǎng wèi tāmen de jiànkāng zuò xiē shénme.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/119235815.webp
她真的很爱她的马。
Ài
tā zhēn de hěn ài tā de mǎ.
yêu
Cô ấy thực sự yêu ngựa của mình.
cms/verbs-webp/119417660.webp
相信
许多人相信上帝。
Xiāngxìn
xǔduō rén xiāngxìn shàngdì.
tin
Nhiều người tin vào Chúa.
cms/verbs-webp/84850955.webp
改变
由于气候变化,很多东西都改变了。
Gǎibiàn
yóuyú qìhòu biànhuà, hěnduō dōngxī dū gǎibiànle.
thay đổi
Nhiều thứ đã thay đổi do biến đổi khí hậu.
cms/verbs-webp/114993311.webp
你戴上眼镜能看得更清楚。
Kàn
nǐ dài shàngyǎnjìng néng kàn dé gèng qīngchǔ.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/47241989.webp
查找
你不知道的,你必须查找。
Cházhǎo
nǐ bù zhīdào de, nǐ bìxū cházhǎo.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/98294156.webp
交易
人们在交易二手家具。
Jiāoyì
rénmen zài jiāoyì èrshǒu jiājù.
buôn bán
Mọi người buôn bán đồ nội thất đã qua sử dụng.
cms/verbs-webp/90419937.webp
对...说谎
他对所有人都撒谎。
Duì... Shuōhuǎng
tā duì suǒyǒu rén dōu sāhuǎng.
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.