Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/116067426.webp
逃跑
每个人都从火灾中逃跑。
Táopǎo
měi gèrén dōu cóng huǒzāi zhōng táopǎo.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/108286904.webp
牛从河里喝水。
niú cóng hé lǐ hē shuǐ.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/119913596.webp
父亲想给儿子一些额外的钱。
Gěi
fùqīn xiǎng gěi érzi yīxiē éwài de qián.
đưa
Bố muốn đưa con trai mình một ít tiền thêm.
cms/verbs-webp/116358232.webp
发生
发生了不好的事情。
Fāshēng
fāshēng liǎo bù hǎo de shìqíng.
xảy ra
Đã xảy ra điều tồi tệ.
cms/verbs-webp/112290815.webp
解决
他徒劳地试图解决一个问题。
Jiějué
tā túláo dì shìtú jiějué yīgè wèntí.
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
cms/verbs-webp/53284806.webp
跳出思维框架
为了成功,有时你需要跳出思维框架。
Tiàochū sīwéi kuàngjià
wèile chénggōng, yǒushí nǐ xūyào tiàochū sīwéi kuàngjià.
suy nghĩ sáng tạo
Để thành công, đôi khi bạn phải suy nghĩ sáng tạo.
cms/verbs-webp/113144542.webp
注意到
她注意到外面有人。
Zhùyì dào
tā zhùyì dào wàimiàn yǒu rén.
nhận biết
Cô ấy nhận ra ai đó ở bên ngoài.
cms/verbs-webp/80116258.webp
评估
他评估公司的绩效。
Pínggū
tā pínggū gōngsī de jīxiào.
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
cms/verbs-webp/116166076.webp
支付
她用信用卡在线支付。
Zhīfù
tā yòng xìnyòngkǎ zàixiàn zhīfù.
trả
Cô ấy trả trực tuyến bằng thẻ tín dụng.
cms/verbs-webp/100011930.webp
告诉
她告诉她一个秘密。
Gàosù
tā gàosù tā yīgè mìmì.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.
cms/verbs-webp/127720613.webp
思念
他非常思念他的女朋友。
Sīniàn
tā fēicháng sīniàn tā de nǚ péngyǒu.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/47062117.webp
度过
她必须用很少的钱度过。
Dùguò
tā bìxū yòng hěn shǎo de qián dùguò.
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.