Từ vựng

Học động từ – Macedonia

cms/verbs-webp/117490230.webp
нарачува
Таа нарача завтрак за себе.
naračuva
Taa narača zavtrak za sebe.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/80356596.webp
се прости
Жената се прости.
se prosti
Ženata se prosti.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/58477450.webp
издава
Тој го издава својот дом.
izdava
Toj go izdava svojot dom.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/73880931.webp
чисти
Работникот го чисти прозорецот.
čisti
Rabotnikot go čisti prozorecot.
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
cms/verbs-webp/82845015.webp
пријавува
Сите на бродот се пријавуваат кај капетанот.
prijavuva
Site na brodot se prijavuvaat kaj kapetanot.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.
cms/verbs-webp/99169546.webp
гледа
Сите гледаат во своите телефони.
gleda
Site gledaat vo svoite telefoni.
nhìn
Mọi người đều nhìn vào điện thoại của họ.
cms/verbs-webp/93221270.webp
се губи
Јас се изгубив по патот.
se gubi
Jas se izgubiv po patot.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/61826744.webp
креира
Кој ја креирал Земјата?
kreira
Koj ja kreiral Zemjata?
tạo ra
Ai đã tạo ra Trái Đất?
cms/verbs-webp/119847349.webp
слуша
Не можам да те слушам!
sluša
Ne možam da te slušam!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
cms/verbs-webp/100634207.webp
објаснува
Таа му објаснува како уредот работи.
objasnuva
Taa mu objasnuva kako uredot raboti.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/54608740.webp
извади
Коровот треба да се извади.
izvadi
Korovot treba da se izvadi.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/120900153.webp
излегува
Децата конечно сакаат да излезат надвор.
izleguva
Decata konečno sakaat da izlezat nadvor.
ra ngoài
Các em bé cuối cùng cũng muốn ra ngoài.