Từ vựng
Học động từ – Litva

nuvažiuoti
Ji nuvažiuoja savo automobiliu.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.

šokti ant
Karvė užšoko ant kitos.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.

palikti
Šiandien daugelis turi palikti savo automobilius stovinčius.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.

valdyti
Kas valdo pinigus tavo šeimoje?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?

nešti
Jie neša savo vaikus ant nugarų.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.

kovoti
Sportininkai kovoja tarpusavyje.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.

matyti
Su akinių matote geriau.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.

padalinti
Jie tarpusavyje padalija namų darbus.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.

išrauti
Piktžoles reikia išrauti.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.

laukti
Mano sesuo laukiasi vaiko.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.

pabėgti
Mūsų katė pabėgo.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
