Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/80060417.webp
nuvažiuoti
Ji nuvažiuoja savo automobiliu.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/100573928.webp
šokti ant
Karvė užšoko ant kitos.
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
cms/verbs-webp/28642538.webp
palikti
Šiandien daugelis turi palikti savo automobilius stovinčius.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/59552358.webp
valdyti
Kas valdo pinigus tavo šeimoje?
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
cms/verbs-webp/117311654.webp
nešti
Jie neša savo vaikus ant nugarų.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/81025050.webp
kovoti
Sportininkai kovoja tarpusavyje.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.
cms/verbs-webp/114993311.webp
matyti
Su akinių matote geriau.
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
cms/verbs-webp/122153910.webp
padalinti
Jie tarpusavyje padalija namų darbus.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/54608740.webp
išrauti
Piktžoles reikia išrauti.
nhổ
Cần phải nhổ cỏ dại ra.
cms/verbs-webp/119613462.webp
laukti
Mano sesuo laukiasi vaiko.
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
cms/verbs-webp/43956783.webp
pabėgti
Mūsų katė pabėgo.
chạy trốn
Con mèo của chúng tôi đã chạy trốn.
cms/verbs-webp/32149486.webp
užduoti
Mano draugas šiandien mane užduoti.
bị bỏ lỡ
Hôm nay bạn tôi đã bỏ lỡ cuộc hẹn với tôi.