Từ vựng
Học động từ – Do Thái

להימנע
הוא צריך להימנע מאגוזים.
lhymn’e
hva tsryk lhymn’e magvzym.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.

שרף
הוא שרף גפרור.
shrp
hva shrp gprvr.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.

רשם
צריך לרשום את הסיסמה!
rshm
tsryk lrshvm at hsysmh!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!

לחדש
הצייר רוצה לחדש את צבע הקיר.
lhdsh
htsyyr rvtsh lhdsh at tsb’e hqyr.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.

נושא
החמור נושא מעמסה כבדה.
nvsha
hhmvr nvsha m’emsh kbdh.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.

עזב
הרבה אנגלים רצו לעזוב את האיחוד האירופי.
’ezb
hrbh anglym rtsv l’ezvb at hayhvd hayrvpy.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.

מכסה
היא מכסה את שיערה.
mksh
hya mksh at shy’erh.
che
Cô ấy che tóc mình.

להגיע
המוניות הגיעו לתחנה.
lhgy’e
hmvnyvt hgy’ev lthnh.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.

מבקרת
היא מבקרת בפריז.
mbqrt
hya mbqrt bpryz.
thăm
Cô ấy đang thăm Paris.

מגלה
הימנים מגלים ארץ חדשה.
mglh
hymnym mglym arts hdshh.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.

מחוברים
כל המדינות בעולם מחוברות.
mhvbrym
kl hmdynvt b’evlm mhvbrvt.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
