Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/80357001.webp
להוליד
היא הולידה ילד בריא.
lhvlyd
hya hvlydh yld brya.
sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
cms/verbs-webp/75487437.webp
מוביל
הטייל הוותיק ביותר תמיד מוביל.
mvbyl
htyyl hvvtyq byvtr tmyd mvbyl.
dẫn dắt
Người leo núi có kinh nghiệm nhất luôn dẫn dắt.
cms/verbs-webp/47737573.webp
מתעניין
הילד שלנו מתעניין מאוד במוזיקה.
mt’enyyn
hyld shlnv mt’enyyn mavd bmvzyqh.
quan tâm
Đứa trẻ của chúng tôi rất quan tâm đến âm nhạc.
cms/verbs-webp/99602458.webp
להגביל
האם כדאי להגביל את המסחר?
lhgbyl
ham kday lhgbyl at hmshr?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
cms/verbs-webp/42111567.webp
לטעות
תחשוב היטב כדי שלא תטעה!
lt’evt
thshvb hytb kdy shla tt’eh!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/73488967.webp
בודקים
דגימות הדם בודקות במעבדה זו.
bvdqym
dgymvt hdm bvdqvt bm’ebdh zv.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.
cms/verbs-webp/123953850.webp
להציל
הרופאים הצליחו להציל את חייו.
lhtsyl
hrvpaym htslyhv lhtsyl at hyyv.
cứu
Các bác sĩ đã cứu được mạng anh ấy.
cms/verbs-webp/117490230.webp
להזמין
היא הזמינה ארוחת בוקר לעצמה.
lhzmyn
hya hzmynh arvht bvqr l’etsmh.
đặt
Cô ấy đặt bữa sáng cho mình.
cms/verbs-webp/105681554.webp
גורם
הסוכר גורם למחלות רבות.
gvrm
hsvkr gvrm lmhlvt rbvt.
gây ra
Đường gây ra nhiều bệnh.
cms/verbs-webp/80060417.webp
נוסעת
היא נוסעת ברכב שלה.
nvs’et
hya nvs’et brkb shlh.
lái đi
Cô ấy lái xe đi.
cms/verbs-webp/100634207.webp
מסבירה
היא מסבירה לו איך המכשיר עובד.
msbyrh
hya msbyrh lv ayk hmkshyr ’evbd.
giải thích
Cô ấy giải thích cho anh ấy cách thiết bị hoạt động.
cms/verbs-webp/124320643.webp
מוצאים
שניהם מוצאים זה קשה להיפרד.
mvtsaym
shnyhm mvtsaym zh qshh lhyprd.
thấy khó
Cả hai đều thấy khó để nói lời tạm biệt.