Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/68561700.webp
калтыруу
Пенжерелерди калтып койгон кимсе огойдоочуларга жакындайт.
kaltıruu
Penjerelerdi kaltıp koygon kimse ogoydooçularga jakındayt.
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
cms/verbs-webp/59066378.webp
байланышуу
Трафик белгилерине байланышкан болуу керек.
baylanışuu
Trafik belgilerine baylanışkan boluu kerek.
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
cms/verbs-webp/82604141.webp
таштуу
Ал таштырылган банан кабыгына тишинейт.
taştuu
Al taştırılgan banan kabıgına tişineyt.
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
cms/verbs-webp/21689310.webp
чалгыз
Менин мугалимим менени көп чалгызат.
çalgız
Menin mugalimim meneni köp çalgızat.
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
cms/verbs-webp/119379907.webp
тапкыр көрүү
Сизге ким экенимди тапкыр көрүшүңүз керек.
tapkır körüü
Sizge kim ekenimdi tapkır körüşüŋüz kerek.
đoán
Bạn phải đoán xem tôi là ai!
cms/verbs-webp/115628089.webp
даярдоо
Ал торт даярдойт.
dayardoo
Al tort dayardoyt.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/103274229.webp
секире алуу
Бала секире алды.
sekire aluu
Bala sekire aldı.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.
cms/verbs-webp/123211541.webp
кар жааган
Бүгүн көп кар жаады.
kar jaagan
Bügün köp kar jaadı.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/120368888.webp
айтуу
Ал мага сыр айтты.
aytuu
Al maga sır ayttı.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.
cms/verbs-webp/119952533.webp
таттуу
Бул акча чындыгында жакшы таттайды!
tattuu
Bul akça çındıgında jakşı tattaydı!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/103797145.webp
ишке алуу
Компания көп адамдарды ишке алгысы келет.
işke aluu
Kompaniya köp adamdardı işke algısı kelet.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/114231240.webp
жатуу
Балдар бирге чөптө жатат.
jatuu
Baldar birge çöptö jatat.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.