Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/113577371.webp
алып кир
Буттарды үйгө алып кирген жок.
alıp kir
Buttardı üygö alıp kirgen jok.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/106622465.webp
отур
Ал күн батканда деңизден отурот.
otur
Al kün batkanda deŋizden oturot.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/93697965.webp
бийик жатканда
Машиналар бийик жатканда жетип алат.
biyik jatkanda
Maşinalar biyik jatkanda jetip alat.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/6307854.webp
жетүү
Сизге ишенч жетип жатат.
jetüü
Sizge işenç jetip jatat.
đến với
May mắn đang đến với bạn.
cms/verbs-webp/123367774.webp
иште
Менде ошондой көп кагаз иштеп калган.
işte
Mende oşondoy köp kagaz iştep kalgan.
sắp xếp
Tôi vẫn còn nhiều giấy tờ cần sắp xếp.
cms/verbs-webp/129084779.webp
кир
Мен күндөгү киргиздим.
kir
Men kündögü kirgizdim.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/57207671.webp
кабыл алуу
Мен булганы өзгөртө албайм, мен уну кабыл алыш керек.
kabıl aluu
Men bulganı özgörtö albaym, men unu kabıl alış kerek.
chấp nhận
Tôi không thể thay đổi điều đó, tôi phải chấp nhận nó.
cms/verbs-webp/44159270.webp
кайра берүү
Мугалим студенттерге рефератты кайра берди.
kayra berüü
Mugalim studentterge referattı kayra berdi.
trả lại
Giáo viên trả lại bài luận cho học sinh.
cms/verbs-webp/87135656.webp
карап өтүү
Ал мага карап, жылдырып кулду.
karap ötüü
Al maga karap, jıldırıp kuldu.
nhìn lại
Cô ấy nhìn lại tôi và mỉm cười.
cms/verbs-webp/113393913.webp
жыгуу
Таксилар тохода жыгышкан.
jıguu
Taksilar tohoda jıgışkan.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/28642538.webp
калтыруу
Бүгүн көп адамдар машиналарын калтырат.
kaltıruu
Bügün köp adamdar maşinaların kaltırat.
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
cms/verbs-webp/104476632.webp
жуу
Мен аштанган буттуктарды жууга жакшы көрбөймүн.
juu
Men aştangan buttuktardı juuga jakşı körböymün.
rửa
Tôi không thích rửa chén.