Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

кур
Чындык улуу кембер Кытайдын Улуу Деврези курган?
kur
Çındık uluu kember Kıtaydın Uluu Devrezi kurgan?
xây dựng
Bức tường Trung Quốc được xây khi nào?

таб
Деншелдер жаңы жерге табды.
tab
Denşelder jaŋı jerge tabdı.
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.

кетирген жок
Ал өзүнүн кыздыгын кетирген.
ketirgen jok
Al özünün kızdıgın ketirgen.
nhớ
Anh ấy rất nhớ bạn gái của mình.

толуктоо
Сиз бул паззлды толуктоо аласызбы?
toluktoo
Siz bul pazzldı toluktoo alasızbı?
hoàn thành
Bạn có thể hoàn thành bức tranh ghép không?

саяхат кылуу
Ал саяхат кылганды жакшы көрөт жана көп дөкөлдөрдү көрдү.
sayahat kıluu
Al sayahat kılgandı jakşı köröt jana köp dököldördü kördü.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.

таштуу
Ал компьютерин көзгөйлөп жерге таштайт.
taştuu
Al kompyuterin közgöylöp jerge taştayt.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.

тандоо
Туура бирин тандоо кыйын.
tandoo
Tuura birin tandoo kıyın.
chọn
Thật khó để chọn đúng người.

издөө
Мен күздө гыба издейм.
izdöö
Men küzdö gıba izdeym.
tìm kiếm
Tôi tìm kiếm nấm vào mùa thu.

жаңылоо
Суретчи диваннын реңгин жаңылат кылышы келет.
jaŋıloo
Suretçi divannın reŋgin jaŋılat kılışı kelet.
làm mới
Họa sĩ muốn làm mới màu sắc của bức tường.

кесуу
Менин гөшөмдү кесип жатам.
kesuu
Menin göşömdü kesip jatam.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.

кошуу
Ал кофеге бир аз сүт кошот.
koşuu
Al kofege bir az süt koşot.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
