Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/46565207.webp
chuẩn bị
Cô ấy đã chuẩn bị niềm vui lớn cho anh ấy.
даярдоо
Ал ага чынгыздуу куттулуш даярдалды.
cms/verbs-webp/118826642.webp
giải thích
Ông nội giải thích thế giới cho cháu trai.
түшүндүр
Ата-бала дүйнөнү азыгына түшүндүрөт.
cms/verbs-webp/33564476.webp
giao
Người giao pizza mang pizza đến.
алып кел
Пицца жеткүзгүч пиццаны алып келет.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
демалуу
Биз машинада демалганыбыз.
cms/verbs-webp/30314729.webp
từ bỏ
Tôi muốn từ bỏ việc hút thuốc từ bây giờ!
чыгуу
Мен азыр эч качан тамак чыгарым каламын!
cms/verbs-webp/119611576.webp
đụng
Tàu đã đụng vào xe.
уруу
Поезд машина уруду.
cms/verbs-webp/21689310.webp
nhắc đến
Giáo viên của tôi thường nhắc đến tôi.
чалгыз
Менин мугалимим менени көп чалгызат.
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
жаңылоо
Бүгүнкү күндөрдө билимиңди жаңылоо керек.
cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
таматуу
Биздин кыз университетти таматтады.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
ишке алуу
Мурожаатчы ишке алынды.
cms/verbs-webp/78973375.webp
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
ал
Ал дарыга таңган жаткан албат алуу керек.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
өртүү
Ал бетин өртөт.