Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/103163608.webp
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.
эсептео
Ал монеталарды эсептейт.
cms/verbs-webp/120700359.webp
giết
Con rắn đã giết con chuột.
өлтүрүү
Жылан мышыкты өлтүрдү.
cms/verbs-webp/85010406.webp
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
аткарып өтүү
Атлет тосконун аткарып өтүш керек.
cms/verbs-webp/29285763.webp
loại bỏ
Nhiều vị trí sẽ sớm bị loại bỏ ở công ty này.
өчүрүлүү
Бул компанияда көп ордо абалда өчүрүлөт.
cms/verbs-webp/47062117.webp
xoay xở
Cô ấy phải xoay xở với một ít tiền.
чыгарып чык
Ал аз акча менен чыгарып чыкышы керек.
cms/verbs-webp/67955103.webp
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
же
Тооктар дарды жейт.
cms/verbs-webp/40632289.webp
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.
чат кылуу
Студенттер сабакта чат кылууга киргизилбейт.
cms/verbs-webp/101630613.webp
tìm kiếm
Kẻ trộm đang tìm kiếm trong nhà.
издөө
Огойчу уйду издөп жатат.
cms/verbs-webp/114379513.webp
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
өртүү
Сууга бакка катышпайт жапалактар өрткөн.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
кароо
Ал тесмеден карайт.
cms/verbs-webp/111615154.webp
chở về
Người mẹ chở con gái về nhà.
кайтар
Эне кызын үйгө кайтарат.
cms/verbs-webp/32685682.webp
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.
танышуу
Бала атасы менен энесинин талашканын танышат.