Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/95543026.webp
tham gia
Anh ấy đang tham gia cuộc đua.
катышуу
Ал ушул уйуп кетүүгө катышат.
cms/verbs-webp/23257104.webp
đẩy
Họ đẩy người đàn ông vào nước.
тыкта
Алар адамды сууга тыктады.
cms/verbs-webp/44518719.webp
đi bộ
Con đường này không được phép đi bộ.
жүрүү
Бул жолду жүрүүгө болбойт.
cms/verbs-webp/96748996.webp
tiếp tục
Đoàn lữ hành tiếp tục cuộc hành trình của mình.
улануу
Караван жолун уланат.
cms/verbs-webp/99769691.webp
đi qua
Tàu đang đi qua chúng ta.
өтүп кетүү
Поезд бизден өтүп кетет.
cms/verbs-webp/44782285.webp
để
Cô ấy để diều của mình bay.
калтыруу
Тутуштургуч калтырганды болбосуң!
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
тамактоо
Эт тамактоолонгон жөн.
cms/verbs-webp/34979195.webp
tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
бирикүү
Эки адамдын бириккени тилек.
cms/verbs-webp/121870340.webp
chạy
Vận động viên chạy.
жүгүрүү
Атлет жүгүрөт.
cms/verbs-webp/75492027.webp
cất cánh
Máy bay đang cất cánh.
учуп кетуу
Учак учуп жатат.
cms/verbs-webp/85631780.webp
quay lại
Anh ấy quay lại để đối diện với chúng tôi.
буртуу
Ал бизге карабыз деп бурт кылды.
cms/verbs-webp/74693823.webp
cần
Bạn cần một cái kích để thay lốp xe.
керек
Текеректи өзгөртүү үчүн сенге калжыр керек.