Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/115628089.webp
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
даярдоо
Ал торт даярдойт.
cms/verbs-webp/118861770.webp
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
коркотуу
Бала караңгыда коркот.
cms/verbs-webp/108350963.webp
làm giàu
Gia vị làm giàu thức ăn của chúng ta.
байындат
Жалбыздар биздин тамактарыбызды байындатат.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
иштөө
Мотоцикл жарылган, аны энди иштемейт.
cms/verbs-webp/122290319.webp
dành dụm
Tôi muốn dành dụm một ít tiền mỗi tháng cho sau này.
алкакта узуу
Мен айыл бүрүн аз камчылыкты кийинги учурга сактоого келет.
cms/verbs-webp/115373990.webp
xuất hiện
Một con cá lớn đột nhiên xuất hiện trong nước.
пайда болуу
Судага чон балык көз алдында пайда болду.
cms/verbs-webp/105504873.webp
muốn rời bỏ
Cô ấy muốn rời khỏi khách sạn của mình.
кетүү
Ал мезгилиндеги уйгон кетүүгө каалайт.
cms/verbs-webp/92145325.webp
nhìn
Cô ấy nhìn qua một lỗ.
кароо
Ал тесмеден карайт.
cms/verbs-webp/102631405.webp
quên
Cô ấy không muốn quên quá khứ.
унут
Ал өткөндү унуткун жок.
cms/verbs-webp/4553290.webp
vào
Tàu đang vào cảng.
кир
Кеме портка киргенде.
cms/verbs-webp/99592722.webp
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
түз
Биз бирге жакшы команда түзөбүз.
cms/verbs-webp/80116258.webp
đánh giá
Anh ấy đánh giá hiệu suất của công ty.
баалоо
Ал компаниянын иштөөнү баалоолот.