Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
талаш
Колдоштар маселеди талашат.
cms/verbs-webp/81973029.webp
khởi xướng
Họ sẽ khởi xướng việc ly hôn của họ.
башталган
Алар бозууларын баштайт.
cms/verbs-webp/57410141.webp
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
билип алуу
Менин балам демей бардыгын билет.
cms/verbs-webp/82604141.webp
vứt
Anh ấy bước lên vỏ chuối đã bị vứt bỏ.
таштуу
Ал таштырылган банан кабыгына тишинейт.
cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
байлантуу
Бул көпүр эки кишелектерди байлантырат.
cms/verbs-webp/120978676.webp
cháy
Lửa sẽ thiêu cháy nhiều khu rừng.
жана
От токой жабышкандарын жанайт.
cms/verbs-webp/119406546.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà đẹp.
алат
Ал жакшы союм алды.
cms/verbs-webp/11579442.webp
ném
Họ ném bóng cho nhau.
таштуу
Алар тобын бир-бирине таштайт.
cms/verbs-webp/114993311.webp
nhìn thấy
Bạn có thể nhìn thấy tốt hơn với kính.
көрүү
Силмектер менен сиз жакшы көрө аласыз.
cms/verbs-webp/105785525.webp
sắp xảy ra
Một thảm họa sắp xảy ra.
жакындаган
Жалпак жакындаган.
cms/verbs-webp/34725682.webp
đề xuất
Người phụ nữ đề xuất một điều gì đó cho bạn cô ấy.
сунуштоо
Аял жакшысына бир нерсе сунуштойт.
cms/verbs-webp/124458146.webp
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
калтыруу
Ээлер көпектерин мага жүрүшке берет.