Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/106851532.webp
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
кароо
Алар өз арасында узак мөөнөт карашты.
cms/verbs-webp/113671812.webp
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
бөлүшүү
Биз байлыгымызды бөлүшүүгө үйрөнүш керек.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
чөзүү
Ол маселе чөзгөнчө аракет кылган жок.
cms/verbs-webp/110322800.webp
nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
жаман сөз айтуу
Сыныфтаршылар аны жаман сөз менен айтат.
cms/verbs-webp/110641210.webp
kích thích
Phong cảnh đã kích thích anh ấy.
кызыкта
Пейзаж алга кызык келди.
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
сөз
Ал анын достуна сөздөгөн иштеген.
cms/verbs-webp/90617583.webp
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
алып кел
Ал жөнөткөндү баска катка алып келет.
cms/verbs-webp/91930542.webp
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
тохтотуу
Полицейша машинасын тохтотот.
cms/verbs-webp/111063120.webp
làm quen
Những con chó lạ muốn làm quen với nhau.
танышуу
Башка иттер бири-бирин таныштыркыш келет.
cms/verbs-webp/97784592.webp
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
байланышуу
Бишкек жол белгилерине байланышкан болуу керек.
cms/verbs-webp/32180347.webp
tháo rời
Con trai chúng tôi tháo rời mọi thứ!
бөлөктөө
Биздин бала бардыгын бөлөктөйт.
cms/verbs-webp/118485571.webp
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
кыл
Алар саламаттыгы үчүн бир нерсе кылгысы келет.