Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/46602585.webp
vận chuyển
Chúng tôi vận chuyển các xe đạp trên nóc ô tô.
ташымалдоо
Биз велосипеддерди автомобилинин төөгүнде ташымалдайбыз.
cms/verbs-webp/105238413.webp
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
сактоо
Сиз жылдырыш менен акча сактай аласыз.
cms/verbs-webp/131098316.webp
kết hôn
Người chưa thành niên không được phép kết hôn.
уйлонуу
Кичинекейлер уйлонуп болбойт.
cms/verbs-webp/96710497.webp
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
ашып кетүү
Кителер бардык жаныбарларды ашып кетет.
cms/verbs-webp/99207030.webp
đến
Máy bay đã đến đúng giờ.
жетүү
Учак убактысында жетти.
cms/verbs-webp/130938054.webp
che
Đứa trẻ tự che mình.
өртүү
Бала өзүн өртөт.
cms/verbs-webp/118011740.webp
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.
салыштыр
Балдар бийик мунарча салыштырды.
cms/verbs-webp/110233879.webp
tạo ra
Anh ấy đã tạo ra một mô hình cho ngôi nhà.
түзүү
Ал үй үчүн модель түзгөн.
cms/verbs-webp/80552159.webp
hoạt động
Chiếc xe máy bị hỏng; nó không hoạt động nữa.
иштөө
Мотоцикл жарылган, аны энди иштемейт.
cms/verbs-webp/108295710.webp
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
жазып алуу
Балдар жазып алууну үйрөнөт.
cms/verbs-webp/8451970.webp
thảo luận
Các đồng nghiệp đang thảo luận về vấn đề.
талаш
Колдоштар маселеди талашат.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
талаш
Алар пландарын талашат.