Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/100434930.webp
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
аякт
Маршрут бул жерде аякталат.
cms/verbs-webp/120128475.webp
nghĩ
Cô ấy luôn phải nghĩ về anh ấy.
ойлоо
Ал аны ар күн ойлойт.
cms/verbs-webp/62175833.webp
khám phá
Những người thuỷ thủ đã khám phá một vùng đất mới.
таб
Деншелдер жаңы жерге табды.
cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
таныштыруу
Ал жаңы кызын ата-энесине таныштырып жатат.
cms/verbs-webp/120452848.webp
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
билүү
Ал көп китептерди деярлы билип жатат.