Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
түшүнүү
Акырында мен тапшырманы түшүндүм!

chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
көчө
Жаңы көрдөштөр жогорку этажга көчөт.

đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
ойгонуу
Ойгондургуч саат аны 10:00де ойгондорот.

trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
өтүү
Убакыт кайсы учурда жайгашпай өтөт.

ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
таашуу
Ол хабар алганда таашты.

đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
уруу
Ал кыз топторду тармактын өткөрүнө урат.

ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
таштуу
Ал компьютерин көзгөйлөп жерге таштайт.

đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
жабуу
Ал пердендерди жабат.

giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
өлтүрүү
Мен бул чарчыгы өлтүрөм!

sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
жүктөө
Биз жүктөрдү багажга жүктөйбүз.

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
ичиле алуу
Ал машина ичиле алат.
