Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/40326232.webp
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!
түшүнүү
Акырында мен тапшырманы түшүндүм!
cms/verbs-webp/71502903.webp
chuyển đến
Hàng xóm mới đang chuyển đến tầng trên.
көчө
Жаңы көрдөштөр жогорку этажга көчөт.
cms/verbs-webp/40094762.webp
đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
ойгонуу
Ойгондургуч саат аны 10:00де ойгондорот.
cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
өтүү
Убакыт кайсы учурда жайгашпай өтөт.
cms/verbs-webp/128782889.webp
ngạc nhiên
Cô ấy đã ngạc nhiên khi nhận được tin tức.
таашуу
Ол хабар алганда таашты.
cms/verbs-webp/83636642.webp
đánh
Cô ấy đánh quả bóng qua lưới.
уруу
Ал кыз топторду тармактын өткөрүнө урат.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
таштуу
Ал компьютерин көзгөйлөп жерге таштайт.
cms/verbs-webp/53064913.webp
đóng
Cô ấy đóng rèm lại.
жабуу
Ал пердендерди жабат.
cms/verbs-webp/45022787.webp
giết
Tôi sẽ giết con ruồi!
өлтүрүү
Мен бул чарчыгы өлтүрөм!
cms/verbs-webp/76938207.webp
sống
Chúng tôi sống trong một cái lều khi đi nghỉ.
жүктөө
Биз жүктөрдү багажга жүктөйбүз.
cms/verbs-webp/69591919.webp
thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
ичиле алуу
Ал машина ичиле алат.
cms/verbs-webp/84150659.webp
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
кетүү
Суранам, азыр кетме!