Сөз байлыгы
Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

đi dạo
Gia đình đi dạo vào mỗi Chủ nhật.
жүрүү
Ойго темир жол менен жүрүү кылышат.

hút thuốc
Anh ấy hút một cây thuốc lào.
тамактоо
Ал калютаны тамактоот.

sinh con
Cô ấy đã sinh một đứa trẻ khỏe mạnh.
бер
Ал саламат бала көргөн.

thuê
Anh ấy đã thuê một chiếc xe.
ичиле алуу
Ал машина ичиле алат.

dám
Tôi không dám nhảy vào nước.
жасай албай
Мен судага тушуганга жасай албаймын.

nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
жатуу
Жашуусунун убактысы алыстан жактырма жатат.

nhìn
Cô ấy nhìn qua ống nhòm.
кароо
Ал бинокль менен карайт.

muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
каалоо
Ал көп нерсе каалайт!

đề nghị
Cô ấy đề nghị tưới nước cho các bông hoa.
сунуш кылуу
Ал гүлдөрдү сууганча сунуш кылды.

có
Tôi có thể tìm cho bạn một công việc thú vị.
алат
Мен сага кызыктуу иште ала алам.

tiến lại gần
Các con ốc sên đang tiến lại gần nhau.
жакындоо
Сүлүктөр бир-бирине жакындап жатат.
