Сөз байлыгы

Этиштерди үйрөнүү – вьетнамча

cms/verbs-webp/35071619.webp
đi qua
Hai người đi qua nhau.
өтүп кетүү
Экилери бир-биринен өтүп кетет.
cms/verbs-webp/68761504.webp
kiểm tra
Nha sĩ kiểm tra hàm răng của bệnh nhân.
текшерүү
Стоматолог пациенттин тиштерин текшерет.
cms/verbs-webp/46385710.webp
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
кабыл алуу
Бул жерде кредиттик карталар кабыл алынат.
cms/verbs-webp/92612369.webp
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
паркоолоо
Велосипеддер үйдүн алдында паркоолгон.
cms/verbs-webp/115029752.webp
lấy ra
Tôi lấy tiền ra khỏi ví.
чыгаруу
Мен акчаларды айыбымдан чыгарат.
cms/verbs-webp/94796902.webp
tìm đường về
Tôi không thể tìm đường về.
табуу
Мен өз жолумду таба албайм.
cms/verbs-webp/106608640.webp
sử dụng
Ngay cả trẻ nhỏ cũng sử dụng máy tính bảng.
колдонуу
Кичинек балалар дагы планшеттерди колдонот.
cms/verbs-webp/15845387.webp
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
жакшы көрүү
Ал шоколадты көбрөк жакшы көрөт, жемиштен.
cms/verbs-webp/120624757.webp
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
жүрүү
Ал токойда жүргөндү жакшы көрөт.
cms/verbs-webp/115286036.webp
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
жөнгөлө
Демалыш көпүрөк жөнгөлөйт.
cms/verbs-webp/122153910.webp
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
бөлүш
Алар үй ишини бөлүштүрөт.
cms/verbs-webp/103719050.webp
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
иштеп чыг
Алар жаңы стратегия иштеп чыгып жатат.