Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/96586059.webp
иштен чыгаруу
Башлык аны иштен чыгарды.
işten çıgaruu
Başlık anı işten çıgardı.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/104849232.webp
бер
Ал жакында бала көрөт.
ber
Al jakında bala köröt.
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
cms/verbs-webp/36190839.webp
күрөшүү
Орозу-корчулар оросту абадан күрөшөт.
küröşüü
Orozu-korçular orostu abadan küröşöt.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
cms/verbs-webp/19682513.webp
укуктуу
Сиз бул жерде тамак иче аласыз!
ukuktuu
Siz bul jerde tamak içe alasız!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
cms/verbs-webp/115113805.webp
чат кылуу
Алар бир-биринен чат кылат.
çat kıluu
Alar bir-birinen çat kılat.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.
cms/verbs-webp/106088706.webp
турган
Ал өзү тик турганга мүмкүнчүлүктө эмес.
turgan
Al özü tik turganga mümkünçülüktö emes.
đứng dậy
Cô ấy không còn tự mình đứng dậy được nữa.
cms/verbs-webp/89025699.webp
ташынуу
Эшек жыгарын ташыйт.
taşınuu
Eşek jıgarın taşıyt.
mang
Con lừa mang một gánh nặng.
cms/verbs-webp/124458146.webp
калтыруу
Ээлер көпектерин мага жүрүшке берет.
kaltıruu
Eeler köpekterin maga jürüşke beret.
để cho
Các chủ nhân để chó của họ cho tôi dắt đi dạo.
cms/verbs-webp/107407348.webp
саяхат кылуу
Мен дүйнөдө көп саяхат кылдым.
sayahat kıluu
Men düynödö köp sayahat kıldım.
du lịch vòng quanh
Tôi đã du lịch nhiều vòng quanh thế giới.
cms/verbs-webp/56994174.webp
чыгуу
Жумурткадан эмне чыгат?
çıguu
Jumurtkadan emne çıgat?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?
cms/verbs-webp/124750721.webp
кол коюу
Кол коюшу тууралуу!
kol koyuu
Kol koyuşu tuuraluu!
Xin hãy ký vào đây!
cms/verbs-webp/103883412.webp
жиңилүү
Ал көп жиңилган.
jiŋilüü
Al köp jiŋilgan.
giảm cân
Anh ấy đã giảm rất nhiều cân.