Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/103719050.webp
evoluigi
Ili evoluigas novan strategion.
phát triển
Họ đang phát triển một chiến lược mới.
cms/verbs-webp/122605633.webp
translokiĝi
Niaj najbaroj translokiĝas.
chuyển đi
Hàng xóm của chúng tôi đang chuyển đi.
cms/verbs-webp/125088246.webp
imiti
La infano imitas aviadilon.
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
cms/verbs-webp/123947269.webp
monitori
Ĉio ĉi tie estas monitorata per kameraoj.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.
cms/verbs-webp/120370505.webp
ĵeti for
Ne ĵetu ion for el la tirkesto!
vứt
Đừng vứt bất cứ thứ gì ra khỏi ngăn kéo!
cms/verbs-webp/132305688.webp
malŝpari
Energio ne devus esti malŝparita.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/113136810.webp
elsendi
Ĉi tiu pakaĵo baldaŭ estos elsendita.
gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
cms/verbs-webp/93221279.webp
bruli
Fajro brulas en la kameno.
cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
cms/verbs-webp/44269155.webp
ĵeti
Li ĵetas sian komputilon kolere sur la plankon.
ném
Anh ấy ném máy tính của mình lên sàn với sự tức giận.
cms/verbs-webp/78973375.webp
akiri malsanan ateston
Li devas akiri malsanan ateston de la kuracisto.
lấy giấy bệnh
Anh ấy phải lấy giấy bệnh từ bác sĩ.
cms/verbs-webp/100298227.webp
ĉirkaŭpreni
Li ĉirkaŭprenas sian maljunan patron.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.
cms/verbs-webp/40326232.webp
kompreni
Fine mi komprenis la taskon!
hiểu
Cuối cùng tôi đã hiểu nhiệm vụ!