Từ vựng

Học động từ – Quốc tế ngữ

cms/verbs-webp/51465029.webp
malantaŭi
La horloĝo malantaŭas kelkajn minutojn.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.
cms/verbs-webp/120624757.webp
marŝi
Li ŝatas marŝi en la arbaro.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/132305688.webp
malŝpari
Energio ne devus esti malŝparita.
lãng phí
Năng lượng không nên bị lãng phí.
cms/verbs-webp/81885081.webp
bruligi
Li bruligis alumeton.
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
cms/verbs-webp/109565745.webp
instrui
Ŝi instruas sian infanon naĝi.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.
cms/verbs-webp/92266224.webp
malŝalti
Ŝi malŝaltas la elektron.
tắt
Cô ấy tắt điện.
cms/verbs-webp/113316795.webp
ensaluti
Vi devas ensaluti per via pasvorto.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/114888842.webp
montri
Ŝi montras la plej lastan modon.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/96586059.webp
forigi
La estro forigis lin.
sa thải
Ông chủ đã sa thải anh ấy.
cms/verbs-webp/99167707.webp
ebriiĝi
Li ebriiĝis.
say rượu
Anh ấy đã say.
cms/verbs-webp/118343897.webp
kunlabori
Ni kunlaboras kiel teamo.
làm việc cùng nhau
Chúng tôi làm việc cùng nhau như một đội.
cms/verbs-webp/119404727.webp
fari
Vi devis fari tion antaŭ horo!
làm
Bạn nên đã làm điều đó một giờ trước!