Từ vựng

Học động từ – Tagalog

cms/verbs-webp/58477450.webp
upahan
Uupa niya ang kanyang bahay.
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
cms/verbs-webp/57574620.webp
deliver
Ang aming anak na babae ay nagdedeliver ng mga dyaryo tuwing bakasyon.
phân phát
Con gái chúng tôi phân phát báo trong kỳ nghỉ.
cms/verbs-webp/73649332.webp
sumigaw
Kung gusto mong marinig, kailangan mong sumigaw nang malakas ang iyong mensahe.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/113979110.webp
samahan
Gusto ng aking kasintahan na samahan ako habang namimili.
đi cùng
Bạn gái của tôi thích đi cùng tôi khi mua sắm.
cms/verbs-webp/112408678.webp
imbitahin
Iniimbita ka namin sa aming New Year‘s Eve party.
mời
Chúng tôi mời bạn đến bữa tiệc Giao thừa của chúng tôi.
cms/verbs-webp/121102980.webp
sumama
Maaari bang sumama ako sa iyo?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
cms/verbs-webp/103797145.webp
mag-upa
Ang kumpanya ay nais mag-upa ng mas maraming tao.
thuê
Công ty muốn thuê thêm nhiều người.
cms/verbs-webp/105238413.webp
makatipid
Maaari kang makatipid sa pag-init.
tiết kiệm
Bạn có thể tiết kiệm tiền tiêu nhiên liệu.
cms/verbs-webp/92207564.webp
sumakay
Sila ay sumasakay ng mabilis hangga‘t maaari.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/130770778.webp
maglakbay
Gusto niyang maglakbay at nakita niya ang maraming bansa.
du lịch
Anh ấy thích du lịch và đã thăm nhiều quốc gia.
cms/verbs-webp/129084779.webp
enter
Inilagay ko na ang appointment sa aking kalendaryo.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.
cms/verbs-webp/110775013.webp
isulat
Gusto niyang isulat ang kanyang ideya sa negosyo.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.