Từ vựng

Học động từ – Tagalog

cms/verbs-webp/84150659.webp
umalis
Mangyaring huwag umalis ngayon!
rời đi
Xin đừng rời đi bây giờ!
cms/verbs-webp/87142242.webp
bumaba
Ang duyan ay bumababa mula sa kisame.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/92207564.webp
sumakay
Sila ay sumasakay ng mabilis hangga‘t maaari.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/64922888.webp
gabayan
Ang aparato na ito ay nag-gagabay sa atin sa daan.
hướng dẫn
Thiết bị này hướng dẫn chúng ta đường đi.
cms/verbs-webp/119289508.webp
panatilihin
Maaari mong panatilihin ang pera.
giữ
Bạn có thể giữ tiền.
cms/verbs-webp/123844560.webp
protektahan
Ang helmet ay inaasahang magprotekta laban sa mga aksidente.
bảo vệ
Mũ bảo hiểm được cho là bảo vệ khỏi tai nạn.
cms/verbs-webp/106279322.webp
maglakbay
Gusto naming maglakbay sa Europa.
du lịch
Chúng tôi thích du lịch qua châu Âu.
cms/verbs-webp/121520777.webp
mag-take off
Kakatapos lang ng eroplano na mag-take off.
cất cánh
Máy bay vừa cất cánh.
cms/verbs-webp/46385710.webp
tanggapin
Ang mga credit card ay tinatanggap dito.
chấp nhận
Chúng tôi chấp nhận thẻ tín dụng ở đây.
cms/verbs-webp/35137215.webp
paluin
Hindi dapat paluin ng mga magulang ang kanilang mga anak.
đánh
Cha mẹ không nên đánh con cái của họ.
cms/verbs-webp/99592722.webp
bumuo
Magkakasama tayong bumuo ng magandang koponan.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/115847180.webp
tumulong
Lahat ay tumulong sa pagtatayo ng tent.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.