Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/115628089.webp
ruošti
Ji ruošia tortą.
chuẩn bị
Cô ấy đang chuẩn bị một cái bánh.
cms/verbs-webp/123213401.webp
nekęsti
Du berniukai vienas kito nekenčia.
ghét
Hai cậu bé ghét nhau.
cms/verbs-webp/105875674.webp
spirti
Kovo menų mokymuose, turite mokėti gerai spirti.
đá
Trong võ thuật, bạn phải biết đá tốt.
cms/verbs-webp/121820740.webp
pradėti
Žygeiviai anksti pradėjo ryte.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/71883595.webp
ignoruoti
Vaikas ignoruoja savo motinos žodžius.
bỏ qua
Đứa trẻ bỏ qua lời của mẹ nó.
cms/verbs-webp/80356596.webp
atsisveikinti
Moteris atsisveikina.
chào tạm biệt
Người phụ nữ chào tạm biệt.
cms/verbs-webp/68845435.webp
matuoti
Šis prietaisas matuoja, kiek mes vartojame.
đo lường
Thiết bị này đo lượng chúng ta tiêu thụ.
cms/verbs-webp/84330565.webp
užtrukti
Jo lagaminui atvykti užtruko labai ilgai.
mất thời gian
Việc vali của anh ấy đến mất rất nhiều thời gian.
cms/verbs-webp/116067426.webp
pabėgti
Visi pabėgo nuo gaisro.
chạy trốn
Mọi người chạy trốn khỏi đám cháy.
cms/verbs-webp/130814457.webp
pridėti
Ji prie kavos prideda šiek tiek pieno.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/118485571.webp
daryti
Jie nori kažką daryti savo sveikatai.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.
cms/verbs-webp/115267617.webp
drįsti
Jie drįso šokti iš lėktuvo.
dám
Họ đã dám nhảy ra khỏi máy bay.