Từ vựng

Học động từ – Litva

cms/verbs-webp/118008920.webp
prasidėti
Mokykla tik prasideda vaikams.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/116395226.webp
nuvežti
Šiukšlių mašina nuveža mūsų šiukšles.
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
cms/verbs-webp/116877927.webp
įrengti
Mano dukra nori įrengti savo butą.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.
cms/verbs-webp/115291399.webp
norėti
Jis nori per daug!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/73751556.webp
maldauti
Jis tyliai maldauja.
cầu nguyện
Anh ấy cầu nguyện một cách yên lặng.
cms/verbs-webp/93221270.webp
pasiklysti
Aš pasiklydau kelyje.
lạc đường
Tôi đã lạc đường trên đoạn đường của mình.
cms/verbs-webp/120624757.webp
vaikščioti
Jam patinka vaikščioti miške.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/115286036.webp
palengvinti
Atostogos palengvina gyvenimą.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.
cms/verbs-webp/8482344.webp
bučiuoti
Jis bučiuoja kūdikį.
hôn
Anh ấy hôn bé.
cms/verbs-webp/117311654.webp
nešti
Jie neša savo vaikus ant nugarų.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.
cms/verbs-webp/125884035.webp
nustebinti
Ji nustebino savo tėvus dovanomis.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
cms/verbs-webp/95190323.webp
balsuoti
Žmonės balsuoja už ar prieš kandidatą.
bỏ phiếu
Người ta bỏ phiếu cho hoặc chống lại một ứng viên.