Từ vựng

Học động từ – Do Thái

cms/verbs-webp/120282615.webp
להשקיע
במה כדאי להשקיע את הכסף שלנו?
lhshqy’e
bmh kday lhshqy’e at hksp shlnv?
đầu tư
Chúng ta nên đầu tư tiền vào điều gì?
cms/verbs-webp/33493362.webp
להתקשר
אנא התקשר אליי מחר.
lhtqshr
ana htqshr alyy mhr.
gọi lại
Vui lòng gọi lại cho tôi vào ngày mai.
cms/verbs-webp/116519780.webp
לצאת
היא יוצאת עם הנעליים החדשות.
ltsat
hya yvtsat ’em hn’elyym hhdshvt.
chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
cms/verbs-webp/124123076.webp
הסכימו
הם הסכימו לבצע את העסקה.
hskymv
hm hskymv lbts’e at h’esqh.
đồng ý
Họ đã đồng ý thực hiện thỏa thuận.
cms/verbs-webp/99725221.webp
לשקר
לפעמים צריך לשקר במצב חירום.
lshqr
lp’emym tsryk lshqr bmtsb hyrvm.
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
cms/verbs-webp/61389443.webp
לשכב
הילדים שוכבים יחד על הדשא.
lshkb
hyldym shvkbym yhd ’el hdsha.
nằm
Các em nằm cùng nhau trên bãi cỏ.
cms/verbs-webp/118861770.webp
מפחד
הילד מפחד בחושך.
mphd
hyld mphd bhvshk.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/79046155.webp
לחזור
אתה יכול לחזור על זה בבקשה?
lhzvr
ath ykvl lhzvr ’el zh bbqshh?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/93697965.webp
נוסעים
המכוניות נוסעות במעגל.
nvs’eym
hmkvnyvt nvs’evt bm’egl.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/42111567.webp
לטעות
תחשוב היטב כדי שלא תטעה!
lt’evt
thshvb hytb kdy shla tt’eh!
mắc lỗi
Hãy suy nghĩ cẩn thận để bạn không mắc lỗi!
cms/verbs-webp/80427816.webp
מתקנת
המורה מתקנת את מאמרי התלמידים.
mtqnt
hmvrh mtqnt at mamry htlmydym.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/43164608.webp
יורדת
המטוס יורד מעל האוקיינוס.
yvrdt
hmtvs yvrd m’el havqyynvs.
xuống
Máy bay xuống dưới mặt biển.