Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/93947253.webp
өл
Кинолордо көп адам өлөт.
öl
Kinolordo köp adam ölöt.
chết
Nhiều người chết trong phim.
cms/verbs-webp/58292283.webp
талап кылуу
Ал талап кылып жатат.
talap kıluu
Al talap kılıp jatat.
đòi hỏi
Anh ấy đang đòi hỏi bồi thường.
cms/verbs-webp/119425480.webp
ойлоо
Шахматта көп ойлоо керек.
oyloo
Şahmatta köp oyloo kerek.
nghĩ
Bạn phải suy nghĩ nhiều khi chơi cờ vua.
cms/verbs-webp/18316732.webp
кеткенде
Машина дараға кетип алат.
ketkende
Maşina daraġa ketip alat.
lái xuyên qua
Chiếc xe lái xuyên qua một cây.
cms/verbs-webp/15845387.webp
жакшы көрүү
Ал шоколадты көбрөк жакшы көрөт, жемиштен.
jakşı körüü
Al şokoladtı köbrök jakşı köröt, jemişten.
nâng lên
Người mẹ nâng đứa bé lên.
cms/verbs-webp/80427816.webp
түзөтүү
Мугалим студенттердин эсселерин түзөтөт.
tüzötüü
Mugalim studentterdin esselerin tüzötöt.
sửa
Giáo viên sửa bài văn của học sinh.
cms/verbs-webp/80332176.webp
белги кылуу
Ал өзүнүн макулун белгиледи.
belgi kıluu
Al özünün makulun belgiledi.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/123546660.webp
текшерүү
Механиг машина функцияларын текшерет.
tekşerüü
Mehanig maşina funktsiyaların tekşeret.
kiểm tra
Thợ máy kiểm tra chức năng của xe.
cms/verbs-webp/60395424.webp
секире алуу
Бала жакшы секире алып жатат.
sekire aluu
Bala jakşı sekire alıp jatat.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.
cms/verbs-webp/108295710.webp
жазып алуу
Балдар жазып алууну үйрөнөт.
jazıp aluu
Baldar jazıp aluunu üyrönöt.
đánh vần
Các em đang học đánh vần.
cms/verbs-webp/73649332.webp
кишкантуу
Эгер сизди эситкен келсе, каттуу кишкант.
kişkantuu
Eger sizdi esitken kelse, kattuu kişkant.
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
cms/verbs-webp/90773403.webp
эргек келүү
Менин итим мен жоголгонда менди эргек келет.
ergek kelüü
Menin itim men jogolgonda mendi ergek kelet.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.