Từ vựng
Học động từ – Kyrgyz

умут көргөндөбөлүү
Мен оюнда жакшы болбогуна умут көргөндөбөлөм.
umut körgöndöbölüü
Men oyunda jakşı bolboguna umut körgöndöbölöm.
hy vọng
Tôi đang hy vọng may mắn trong trò chơi.

салтуу
Ал булунду анын кызы болгонун салат.
saltuu
Al bulundu anın kızı bolgonun salat.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.

жатуу
Ал армандасына жатканды.
jatuu
Al armandasına jatkandı.
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.

өл
Кинолордо көп адам өлөт.
öl
Kinolordo köp adam ölöt.
chết
Nhiều người chết trong phim.

жатыш
Ал тынч эмгек жатышат.
jatış
Al tınç emgek jatışat.
thực hiện
Cô ấy thực hiện một nghề nghiệp khác thường.

жөнгөлө
Демалыш көпүрөк жөнгөлөйт.
jöngölö
Demalış köpürök jöngölöyt.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.

танышуу
Бала атасы менен энесинин талашканын танышат.
tanışuu
Bala atası menen enesinin talaşkanın tanışat.
biết
Đứa trẻ biết về cuộc cãi vã của cha mẹ mình.

умут көргөндөбөлүү
Көп адам Европада жакшы болбогуна умут көргөндөбөлөт.
umut körgöndöbölüü
Köp adam Evropada jakşı bolboguna umut körgöndöbölöt.
hy vọng
Nhiều người hy vọng có một tương lai tốt hơn ở châu Âu.

асыгуу
Гамак чатынан асыгат.
asıguu
Gamak çatınan asıgat.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.

төмөн кароо
Ал ар жандыга төмөн карайт.
tömön karoo
Al ar jandıga tömön karayt.
nhìn xuống
Cô ấy nhìn xuống thung lũng.

отур
Ал күн батканда деңизден отурот.
otur
Al kün batkanda deŋizden oturot.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
