Từ vựng

Học động từ – Kyrgyz

cms/verbs-webp/70055731.webp
кетүү
Поезд кетет.
ketüü
Poezd ketet.
khởi hành
Tàu điện khởi hành.
cms/verbs-webp/68212972.webp
сөз
Кимде-бир бир нерсе болсо, ошол жерде сөздөй алышат.
söz
Kimde-bir bir nerse bolso, oşol jerde sözdöy alışat.
phát biểu
Ai biết điều gì có thể phát biểu trong lớp.
cms/verbs-webp/14733037.webp
чыг
Келген чыгышта чыгыңыз.
çıg
Kelgen çıgışta çıgıŋız.
rời đi
Vui lòng rời đi ở lối ra tiếp theo.
cms/verbs-webp/120254624.webp
башкаруу
Ал жаттуу команданы башкаруудан кайырып алып жатат.
başkaruu
Al jattuu komandanı başkaruudan kayırıp alıp jatat.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.
cms/verbs-webp/108286904.webp
ич
Инектер дарыядан суу ичет.
İnekter darıyadan suu içet.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/113671812.webp
бөлүшүү
Биз байлыгымызды бөлүшүүгө үйрөнүш керек.
bölüşüü
Biz baylıgımızdı bölüşüügö üyrönüş kerek.
chia sẻ
Chúng ta cần học cách chia sẻ sự giàu có của mình.
cms/verbs-webp/128376990.webp
кесуу
Ишчи агачты кесип жатат.
kesuu
İşçi agaçtı kesip jatat.
đốn
Người công nhân đốn cây.
cms/verbs-webp/102168061.webp
протест кылуу
Адамдар кыйынчылыкка каршы протест кылат.
protest kıluu
Adamdar kıyınçılıkka karşı protest kılat.
biểu tình
Mọi người biểu tình chống bất công.
cms/verbs-webp/91930542.webp
тохтотуу
Полицейша машинасын тохтотот.
tohtotuu
Politseyşa maşinasın tohtotot.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.
cms/verbs-webp/84472893.webp
миндет тешип жүрүү
Балдар велосипед же скутерга миндет тешип жүрөт.
mindet teşip jürüü
Baldar velosiped je skuterga mindet teşip jüröt.
cưỡi
Trẻ em thích cưỡi xe đạp hoặc xe scooter.
cms/verbs-webp/116932657.webp
алуу
Ал кары жаштагыда жакшы пенсия алат.
aluu
Al karı jaştagıda jakşı pensiya alat.
nhận
Anh ấy nhận một khoản lương hưu tốt khi về già.
cms/verbs-webp/116877927.webp
орнотуу
Кызым өз бөлмөсүн орноткон келет.
ornotuu
Kızım öz bölmösün ornotkon kelet.
thiết lập
Con gái tôi muốn thiết lập căn hộ của mình.