Từ vựng
Học động từ – Serbia

обраћати пажњу
Треба обраћати пажњу на саобраћајне знакове.
obraćati pažnju
Treba obraćati pažnju na saobraćajne znakove.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.

упоредити
Они упоређују своје бројке.
uporediti
Oni upoređuju svoje brojke.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.

рећи
Она јој говори тајну.
reći
Ona joj govori tajnu.
nói
Cô ấy nói một bí mật cho cô ấy.

питати
Он је питао за упутства.
pitati
On je pitao za uputstva.
hỏi
Anh ấy đã hỏi đường.

знати
Деца су веома радознала и већ много знају.
znati
Deca su veoma radoznala i već mnogo znaju.
biết
Các em nhỏ rất tò mò và đã biết rất nhiều.

свидети се
Детету се свиђа нова играчка.
svideti se
Detetu se sviđa nova igračka.
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.

учити
Она учи своје дете да плива.
učiti
Ona uči svoje dete da pliva.
dạy
Cô ấy dạy con mình bơi.

служити
Конобар служи храну.
služiti
Konobar služi hranu.
phục vụ
Bồi bàn đang phục vụ thức ăn.

водити
Воли да води тим.
voditi
Voli da vodi tim.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.

довести са
Он увек доноси цвеће.
dovesti sa
On uvek donosi cveće.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

подићи
Она подиже нешто са земље.
podići
Ona podiže nešto sa zemlje.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
