Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/120509602.webp
原谅
她永远也不能原谅他那个事!
Yuánliàng
tā yǒngyuǎn yě bùnéng yuánliàng tā nàgè shì!
tha thứ
Cô ấy không bao giờ tha thứ cho anh ấy về điều đó!
cms/verbs-webp/115291399.webp
想要
他想要的太多了!
Xiǎng yào
tā xiǎng yào de tài duōle!
muốn
Anh ấy muốn quá nhiều!
cms/verbs-webp/122153910.webp
分割
他们将家务工作分配给自己。
Fēngē
tāmen jiāng jiāwù gōngzuò fēnpèi jǐ zìjǐ.
chia sẻ
Họ chia sẻ công việc nhà cho nhau.
cms/verbs-webp/118861770.webp
害怕
孩子在黑暗中害怕。
Hàipà
háizi zài hēi‘àn zhōng hàipà.
sợ
Đứa trẻ sợ trong bóng tối.
cms/verbs-webp/123211541.webp
下雪
今天下了很多雪。
Xià xuě
jīntiān xiàle hěnduō xuě.
tuyết rơi
Hôm nay tuyết rơi nhiều.
cms/verbs-webp/70624964.webp
玩得开心
我们在游乐场玩得很开心!
Wán dé kāixīn
wǒmen zài yóulè chǎng wán dé hěn kāixīn!
vui chơi
Chúng tôi đã vui chơi nhiều ở khu vui chơi!
cms/verbs-webp/66441956.webp
记下
你必须记下密码!
Jì xià
nǐ bìxū jì xià mìmǎ!
ghi chép
Bạn phải ghi chép mật khẩu!
cms/verbs-webp/113316795.webp
登录
你必须用你的密码登录。
Dēnglù
nǐ bìxū yòng nǐ de mìmǎ dēnglù.
đăng nhập
Bạn phải đăng nhập bằng mật khẩu của mình.
cms/verbs-webp/90773403.webp
跟随
我慢跑时,我的狗跟着我。
Gēnsuí
wǒ mànpǎo shí, wǒ de gǒu gēnzhe wǒ.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/104135921.webp
进入
他进入酒店房间。
Jìnrù
tā jìnrù jiǔdiàn fángjiān.
vào
Anh ấy vào phòng khách sạn.
cms/verbs-webp/63935931.webp
转动
她转动肉。
Zhuǎndòng
tā zhuǎndòng ròu.
quay
Cô ấy quay thịt.
cms/verbs-webp/104302586.webp
找回
我找回了零钱。
Zhǎo huí
wǒ zhǎo huíle língqián.
nhận lại
Tôi đã nhận lại số tiền thừa.