Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/99951744.webp
怀疑
他怀疑那是他的女友。
Huáiyí
tā huáiyí nà shì tā de nǚyǒu.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
cms/verbs-webp/57410141.webp
发现
我儿子总是什么都能发现。
Fāxiàn
wǒ érzi zǒng shì shénme dōu néng fāxiàn.
phát hiện ra
Con trai tôi luôn phát hiện ra mọi thứ.
cms/verbs-webp/100434930.webp
结束
路线在这里结束。
Jiéshù
lùxiànzài zhèlǐ jiéshù.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/119302514.webp
打电话
女孩正在给她的朋友打电话。
Dǎ diànhuà
nǚhái zhèngzài gěi tā de péngyǒu dǎ diànhuà.
gọi
Cô bé đang gọi bạn cô ấy.
cms/verbs-webp/92612369.webp
停放
自行车停在房子前面。
Tíngfàng
zìxíngchē tíng zài fángzi qiánmiàn.
đỗ xe
Các xe đạp được đỗ trước cửa nhà.
cms/verbs-webp/79404404.webp
需要
我口渴,我需要水!
Xūyào
wǒ kǒu kě, wǒ xūyào shuǐ!
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
cms/verbs-webp/18473806.webp
得到机会
请等一下,你很快就会得到机会!
Dédào jīhuì
qǐng děng yīxià, nǐ hěn kuài jiù huì dédào jīhuì!
đến lượt
Xin vui lòng đợi, bạn sẽ được đến lượt sớm thôi!
cms/verbs-webp/79582356.webp
解读
他用放大镜解读细小的字体。
Jiědú
tā yòng fàngdàjìng jiědú xìxiǎo de zìtǐ.
giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
cms/verbs-webp/126506424.webp
上去
徒步小组爬上了山。
Shàngqù
túbù xiǎozǔ pá shàngle shān.
lên
Nhóm leo núi đã lên núi.
cms/verbs-webp/122638846.webp
使无言以对
惊喜使她无言以对。
Shǐ wú yán yǐ duì
jīngxǐ shǐ tā wú yán yǐ duì.
làm câm lời
Bất ngờ đã làm cô ấy câm lời.
cms/verbs-webp/96710497.webp
超过
鲸鱼在体重上超过所有动物。
Chāoguò
jīngyú zài tǐzhòng shàng chāoguò suǒyǒu dòngwù.
vượt trội
Cá voi vượt trội tất cả các loài động vật về trọng lượng.
cms/verbs-webp/91930542.webp
停下
女警察让汽车停下。
Tíng xià
nǚ jǐngchá ràng qìchē tíng xià.
dừng lại
Nữ cảnh sát dừng lại chiếc xe.