Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/111750395.webp
回去
他不能一个人回去。
Huíqù
tā bùnéng yīgè rén huíqù.
trở lại
Anh ấy không thể trở lại một mình.
cms/verbs-webp/113577371.webp
带入
不应该把靴子带入房子。
Dài rù
bù yìng gāi bǎ xuēzi dài rù fángzi.
mang vào
Người ta không nên mang giày bốt vào nhà.
cms/verbs-webp/111750432.webp
两者都挂在树枝上。
Guà
liǎng zhě dōu guà zài shùzhī shàng.
treo
Cả hai đều treo trên một nhánh cây.
cms/verbs-webp/51120774.webp
悬挂
冬天,他们悬挂了一个鸟屋。
Xuánguà
dōngtiān, tāmen xuánguàle yīgè niǎo wū.
treo lên
Vào mùa đông, họ treo một nhà chim lên.
cms/verbs-webp/92513941.webp
创建
他们想创建一个有趣的照片。
Chuàngjiàn
tāmen xiǎng chuàngjiàn yīgè yǒuqù de zhàopiàn.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/119269664.webp
通过
学生们通过了考试。
Tōngguò
xuéshēngmen tōngguòle kǎoshì.
vượt qua
Các sinh viên đã vượt qua kỳ thi.
cms/verbs-webp/91293107.webp
绕行
他们绕着树走。
Rào xíng
tāmen ràozhe shù zǒu.
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
cms/verbs-webp/30793025.webp
炫耀
他喜欢炫耀他的钱。
Xuànyào
tā xǐhuān xuànyào tā de qián.
khoe
Anh ấy thích khoe tiền của mình.
cms/verbs-webp/117284953.webp
选择
她选择了一副新的太阳镜。
Xuǎnzé
tā xuǎnzéle yī fù xīn de tàiyángjìng.
chọn
Cô ấy chọn một cặp kính râm mới.
cms/verbs-webp/123619164.webp
游泳
她经常游泳。
Yóuyǒng
tā jīngcháng yóuyǒng.
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
cms/verbs-webp/94176439.webp
切断
我切下一片肉。
Qiēduàn
wǒ qiè xià yīpiàn ròu.
cắt ra
Tôi cắt ra một miếng thịt.
cms/verbs-webp/58993404.webp
回家
他下班后回家。
Huí jiā
tā xiàbān hòu huí jiā.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.