Từ vựng

Học động từ – Trung (Giản thể)

cms/verbs-webp/68779174.webp
代表
律师在法庭上代表他们的客户。
Dàibiǎo
lǜshī zài fǎtíng shàng dàibiǎo tāmen de kèhù.
đại diện
Luật sư đại diện cho khách hàng của họ tại tòa án.
cms/verbs-webp/85191995.webp
和好
结束你们的争斗,和好如初吧!
Hé hǎo
jiéshù nǐmen de zhēngdòu, hé hǎo rúchū ba!
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
cms/verbs-webp/121820740.webp
开始
徒步者在早晨很早就开始了。
Kāishǐ
túbù zhě zài zǎochén hěn zǎo jiù kāishǐle.
bắt đầu
Những người leo núi bắt đầu từ sáng sớm.
cms/verbs-webp/114888842.webp
展示
她展示了最新的时尚。
Zhǎnshì
tā zhǎnshìle zuìxīn de shíshàng.
khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
cms/verbs-webp/115847180.webp
帮助
大家都帮忙搭建帐篷。
Bāngzhù
dàjiā dōu bāngmáng dājiàn zhàngpéng.
giúp
Mọi người giúp dựng lều.
cms/verbs-webp/120200094.webp
混合
你可以用蔬菜混合一个健康的沙拉。
Hùnhé
nǐ kěyǐ yòng shūcài hùnhé yīgè jiànkāng de shālā.
trộn
Bạn có thể trộn một bát salad sức khỏe với rau củ.
cms/verbs-webp/95625133.webp
她非常爱她的猫。
Ài
tā fēicháng ài tā de māo.
yêu
Cô ấy rất yêu mèo của mình.
cms/verbs-webp/109657074.webp
赶走
一只天鹅赶走了另一只。
Gǎn zǒu
yī zhǐ tiān‘é gǎn zǒule lìng yī zhǐ.
đuổi đi
Một con thiên nga đuổi một con khác đi.
cms/verbs-webp/115224969.webp
原谅
我原谅他的债务。
Yuánliàng
wǒ yuánliàng tā de zhàiwù.
tha thứ
Tôi tha thứ cho anh ấy những khoản nợ.
cms/verbs-webp/87142242.webp
垂下
吊床从天花板上垂下。
Chuíxià
diàochuáng cóng tiānhuābǎn shàng chuíxià.
treo xuống
Cái võng treo xuống từ trần nhà.
cms/verbs-webp/80332176.webp
下划线
他下划线了他的陈述。
Xiàhuáxiàn
tā xiàhuáxiànle tā de chénshù.
gạch chân
Anh ấy gạch chân lời nói của mình.
cms/verbs-webp/77572541.webp
去除
工匠去除了旧的瓷砖。
Qùchú
gōngjiàng qùchúle jiù de cízhuān.
loại bỏ
Thợ thủ công đã loại bỏ các viên gạch cũ.