Từ vựng

Học động từ – Amharic

cms/verbs-webp/118483894.webp
ይደሰቱ
ህይወት ያስደስታታል.
yidesetu
hiyiweti yasidesitatali.
thưởng thức
Cô ấy thưởng thức cuộc sống.
cms/verbs-webp/122479015.webp
መጠን መቁረጥ
ጨርቁ መጠኑ እየተቆረጠ ነው.
met’eni mek’uret’i
ch’erik’u met’enu iyetek’oret’e newi.
cắt
Vải đang được cắt theo kích thước.
cms/verbs-webp/79046155.webp
ድገም
እባክህ ያንን መድገም ትችላለህ?
digemi
ibakihi yanini medigemi tichilalehi?
lặp lại
Bạn có thể lặp lại điều đó không?
cms/verbs-webp/99455547.webp
መቀበል
አንዳንድ ሰዎች እውነትን መቀበል አይፈልጉም።
mek’ebeli
ānidanidi sewochi iwinetini mek’ebeli āyifeligumi.
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
cms/verbs-webp/118064351.webp
ማስወገድ
ፍሬዎችን ማስወገድ ያስፈልገዋል.
masiwegedi
firēwochini masiwegedi yasifeligewali.
tránh
Anh ấy cần tránh các loại hạt.
cms/verbs-webp/119952533.webp
ጣዕም
ይህ በጣም ጥሩ ጣዕም ነው!
t’a‘imi
yihi bet’ami t’iru t’a‘imi newi!
có vị
Món này có vị thật ngon!
cms/verbs-webp/100649547.webp
መቅጠር
አመልካቹ ተቀጠረ።
mek’it’eri
āmelikachu tek’et’ere.
thuê
Ứng viên đã được thuê.
cms/verbs-webp/100434930.webp
መጨረሻ
መንገዱ እዚህ ያበቃል።
mech’eresha
menigedu izīhi yabek’ali.
kết thúc
Tuyến đường kết thúc ở đây.
cms/verbs-webp/114231240.webp
ውሸት
ብዙውን ጊዜ አንድ ነገር ለመሸጥ ሲፈልግ ይዋሻል.
wisheti
bizuwini gīzē ānidi negeri lemeshet’i sīfeligi yiwashali.
nói dối
Anh ấy thường nói dối khi muốn bán hàng.
cms/verbs-webp/97784592.webp
ትኩረት ይስጡ
አንድ ሰው ለመንገዶች ምልክቶች ትኩረት መስጠት አለበት.
tikureti yisit’u
ānidi sewi lemenigedochi milikitochi tikureti mesit’eti ālebeti.
chú ý
Phải chú ý đến các biển báo đường bộ.
cms/verbs-webp/110775013.webp
ጻፍ
የቢዝነስ ሀሳቧን መጻፍ ትፈልጋለች።
ts’afi
yebīzinesi hāsabwani mets’afi tifeligalechi.
ghi chép
Cô ấy muốn ghi chép ý tưởng kinh doanh của mình.
cms/verbs-webp/56994174.webp
ውጣ
ከእንቁላል ውስጥ ምን ይወጣል?
wit’a
ke’inik’ulali wisit’i mini yiwet’ali?
ra khỏi
Cái gì ra khỏi quả trứng?