Từ vựng
Học động từ – Amharic

ቀላል
የእረፍት ጊዜ ህይወትን ቀላል ያደርገዋል.
k’elali
ye’irefiti gīzē hiyiwetini k’elali yaderigewali.
làm dễ dàng
Một kỳ nghỉ làm cuộc sống dễ dàng hơn.

መንገድ መስጠት
ብዙ አሮጌ ቤቶች ለአዲሶቹ ቦታ መስጠት አለባቸው.
menigedi mesit’eti
bizu ārogē bētochi le’ādīsochu bota mesit’eti ālebachewi.
nhường chỗ
Nhiều ngôi nhà cũ phải nhường chỗ cho những ngôi nhà mới.

በግልፅ ይመልከቱ
በአዲሱ መነጽር ሁሉንም ነገር በግልፅ ማየት እችላለሁ።
begilit͟s’i yimeliketu
be’ādīsu menets’iri hulunimi negeri begilit͟s’i mayeti ichilalehu.
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.

መታገል
የእሳት አደጋ መከላከያ ክፍል እሳቱን ከአየር ላይ ይዋጋል.
metageli
ye’isati ādega mekelakeya kifili isatuni ke’āyeri layi yiwagali.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.

መተርጎም
በስድስት ቋንቋዎች መካከል መተርጎም ይችላል.
meterigomi
besidisiti k’wanik’wawochi mekakeli meterigomi yichilali.
dịch
Anh ấy có thể dịch giữa sáu ngôn ngữ.

ዙሪያ ዝለል
ህጻኑ በደስታ ዙሪያውን እየዘለለ ነው.
zurīya zileli
hits’anu bedesita zurīyawini iyezelele newi.
nhảy nô đùa
Đứa trẻ đang nhảy nô đùa với niềm vui.

ቀስ ብሎ መሮጥ
ሰዓቱ ለጥቂት ደቂቃዎች ቀርፋፋ ነው።
k’esi bilo merot’i
se‘atu let’ik’īti dek’īk’awochi k’erifafa newi.
chạy chậm
Đồng hồ chạy chậm vài phút.

ማሰስ
ሰዎች ማርስን ማሰስ ይፈልጋሉ።
masesi
sewochi marisini masesi yifeligalu.
khám phá
Con người muốn khám phá sao Hỏa.

መራመድ
በጫካ ውስጥ መራመድ ይወዳል።
meramedi
bech’aka wisit’i meramedi yiwedali.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.

እርስ በርሳችሁ ተያዩ
ለረጅም ጊዜ እርስ በርሳቸው ተያዩ.
irisi berisachihu teyayu
lerejimi gīzē irisi berisachewi teyayu.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.

ሰማ
አልሰማህም!
sema
ālisemahimi!
nghe
Tôi không thể nghe bạn!
