Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/94909729.webp
күтіп тұру
Бізге айдан артық күтіп тұру керек.
kütip turw
Bizge aydan artıq kütip turw kerek.
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
cms/verbs-webp/23468401.webp
никаһқа кету
Олар құпия никаққа кетті!
nïkahqa ketw
Olar qupïya nïkaqqa ketti!
đính hôn
Họ đã đính hôn một cách bí mật!
cms/verbs-webp/92513941.webp
жасау
Олар күлкілі фотосурет жасауға тырысады.
jasaw
Olar külkili fotoswret jasawğa tırısadı.
tạo ra
Họ muốn tạo ra một bức ảnh vui nhộn.
cms/verbs-webp/33688289.webp
ішке кіруге рұқсат ету
Біреуді ішке кірмеу керек.
işke kirwge ruqsat etw
Birewdi işke kirmew kerek.
mời vào
Bạn không bao giờ nên mời người lạ vào.
cms/verbs-webp/125402133.webp
тигізу
Ол оған жұмсақ тигіздеді.
tïgizw
Ol oğan jumsaq tïgizdedi.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
cms/verbs-webp/93697965.webp
айналау
Машиналар айналауда дөңгелек істейді.
aynalaw
Maşïnalar aynalawda döñgelek isteydi.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/107273862.webp
байланысу
Жер үшіндегі барлық елдер байланыста.
baylanısw
Jer üşindegi barlıq elder baylanısta.
liên kết
Tất cả các quốc gia trên Trái đất đều được liên kết.
cms/verbs-webp/90773403.webp
ерімеу
Менің итім мен жабысқа барада ерімеді.
erimew
Meniñ ïtim men jabısqa barada erimedi.
theo
Con chó của tôi theo tôi khi tôi chạy bộ.
cms/verbs-webp/99592722.webp
құру
Біз бірге жақсы команда құрадық.
qurw
Biz birge jaqsı komanda quradıq.
hình thành
Chúng ta hình thành một đội tốt khi ở cùng nhau.
cms/verbs-webp/78063066.webp
сақтау
Мен ақшамы жолапты шығармағымда сақтайдым.
saqtaw
Men aqşamı jolaptı şığarmağımda saqtaydım.
giữ
Tôi giữ tiền trong tủ đêm của mình.
cms/verbs-webp/67955103.webp
жеу
Тауықтар тамақтарды жейді.
jew
Tawıqtar tamaqtardı jeydi.
ăn
Những con gà đang ăn hạt.
cms/verbs-webp/74908730.webp
себеп болу
Көп адамдар тезден қаосқа себеп болады.
sebep bolw
Köp adamdar tezden qaosqa sebep boladı.
gây ra
Quá nhiều người nhanh chóng gây ra sự hỗn loạn.