Từ vựng

Học động từ – Kazakh

cms/verbs-webp/85010406.webp
өткізу
Атлет тосболының артынан өткізу керек.
ötkizw
Atlet tosbolınıñ artınan ötkizw kerek.
nhảy qua
Vận động viên phải nhảy qua rào cản.
cms/verbs-webp/93697965.webp
айналау
Машиналар айналауда дөңгелек істейді.
aynalaw
Maşïnalar aynalawda döñgelek isteydi.
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
cms/verbs-webp/47241989.webp
іздеу
Білмегендеріңізді іздеу керек.
izdew
Bilmegenderiñizdi izdew kerek.
tra cứu
Những gì bạn không biết, bạn phải tra cứu.
cms/verbs-webp/120624757.webp
жүгіру
Оған орманда жүгіріп жүруді жақсы көреді.
jügirw
Oğan ormanda jügirip jürwdi jaqsı köredi.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/104476632.webp
жуу
Мен сөмкені жууды жақсы көрмемін.
jww
Men sömkeni jwwdı jaqsı körmemin.
rửa
Tôi không thích rửa chén.
cms/verbs-webp/92207564.webp
мину
Олар мүмкіндігі шектігінде жылдам минуде.
mïnw
Olar mümkindigi şektiginde jıldam mïnwde.
cưỡi
Họ cưỡi nhanh nhất có thể.
cms/verbs-webp/89869215.webp
тауып кету
Олар жақсы тауып кетеді, бірақ тек столдық футболда.
tawıp ketw
Olar jaqsı tawıp ketedi, biraq tek stoldıq fwtbolda.
đá
Họ thích đá, nhưng chỉ trong bóng đá bàn.
cms/verbs-webp/53646818.webp
ішке кіруге рұқсат ету
Сыртта қар жауда және біз оларды ішке кіргіздік.
işke kirwge ruqsat etw
Sırtta qar jawda jäne biz olardı işke kirgizdik.
mời vào
Trời đang tuyết, và chúng tôi đã mời họ vào.
cms/verbs-webp/118008920.webp
бастау
Мектеп балалар үшін тек басталды.
bastaw
Mektep balalar üşin tek bastaldı.
bắt đầu
Trường học vừa mới bắt đầu cho các em nhỏ.
cms/verbs-webp/87205111.webp
алып өту
Солтүстіктер барлығын алып өтті.
alıp ötw
Soltüstikter barlığın alıp ötti.
chiếm lấy
Bầy châu chấu đã chiếm lấy.
cms/verbs-webp/122224023.webp
қайтару
Жақында біз сағатты қайта орнату керек болады.
qaytarw
Jaqında biz sağattı qayta ornatw kerek boladı.
đặt lại
Sắp tới chúng ta sẽ phải đặt lại đồng hồ.
cms/verbs-webp/120368888.webp
айту
Ол маған сыр айтты.
aytw
Ol mağan sır ayttı.
nói
Cô ấy đã nói một bí mật cho tôi.