Từ vựng
Học động từ – Kazakh
рұқсат ету
Сіз осы жерде тамақ ішуге рұқсат етілгенсіз!
ruqsat etw
Siz osı jerde tamaq işwge ruqsat etilgensiz!
được phép
Bạn được phép hút thuốc ở đây!
адасу
Орманда адасу оңай.
adasw
Ormanda adasw oñay.
lạc đường
Rất dễ lạc đường trong rừng.
бірге мину
Мен сізбен бірге минуге бола ма?
birge mïnw
Men sizben birge mïnwge bola ma?
đi cùng
Tôi có thể đi cùng với bạn không?
болдырмау
Ұшу болдырмалды.
boldırmaw
Uşw boldırmaldı.
hủy bỏ
Chuyến bay đã bị hủy bỏ.
сезімдемек
Ана шебері үшін көп сүйіспеншілік сезімдейді.
sezimdemek
Ana şeberi üşin köp süyispenşilik sezimdeydi.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.
жету
Маған түскі үшін салат жетеді.
jetw
Mağan tüski üşin salat jetedi.
đủ
Một phần xà lách là đủ cho tôi ăn trưa.
жеу
Мен алманы толық жедім.
jew
Men almanı tolıq jedim.
ăn hết
Tôi đã ăn hết quả táo.
соғысу
Өрт департаменті өртке әуе арқылы соғысады.
soğısw
Ört departamenti örtke äwe arqılı soğısadı.
chiến đấu
Đội cứu hỏa chiến đấu với đám cháy từ trên không.
асып түсу
Мұздар үй шатыранынан асып түседі.
asıp tüsw
Muzdar üy şatıranınan asıp tüsedi.
treo xuống
Những viên đá treo xuống từ mái nhà.
теніздету
Басшы қызметкерді теніздетеді.
tenizdetw
Basşı qızmetkerdi tenizdetedi.
chỉ trích
Sếp chỉ trích nhân viên.
тексеру
Осы лабораторияда қанды нүмүндер тексеріледі.
tekserw
Osı laboratorïyada qandı nümünder tekseriledi.
kiểm tra
Mẫu máu được kiểm tra trong phòng thí nghiệm này.