Từ vựng
Học động từ – Catalan

pintar
Ell està pintant la paret de blanc.
vẽ
Anh ấy đang vẽ tường màu trắng.

cobrir
Ella cobreix el seu cabell.
che
Cô ấy che tóc mình.

lluitar
Els atletes lluiten l’un contra l’altre.
chiến đấu
Các vận động viên chiến đấu với nhau.

decidir
Ella no pot decidir quines sabates posar-se.
quyết định
Cô ấy không thể quyết định nên mang đôi giày nào.

demostrar
Ell vol demostrar una fórmula matemàtica.
chứng minh
Anh ấy muốn chứng minh một công thức toán học.

parlar
Ell parla al seu públic.
nói chuyện
Anh ấy nói chuyện với khán giả của mình.

construir
Els nens estan construint una torre alta.
xây dựng
Các em nhỏ đang xây dựng một tòa tháp cao.

xatejar
Els estudiants no haurien de xatejar durant la classe.
trò chuyện
Học sinh không nên trò chuyện trong lớp học.

enviar
Ell està enviant una carta.
gửi
Anh ấy đang gửi một bức thư.

conèixer
Ella coneix molts llibres quasi de memòria.
biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.

cobrir
El nen cobreix les seves orelles.
che
Đứa trẻ che tai mình.
