Từ vựng
Học động từ – Macedonia

допира
Тој ја допре нежно.
dopira
Toj ja dopre nežno.
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.

звучи
Нејзиниот глас звучи фантастично.
zvuči
Nejziniot glas zvuči fantastično.
nghe
Giọng của cô ấy nghe tuyệt vời.

се справува
Мора да се справуваме со проблемите.
se spravuva
Mora da se spravuvame so problemite.
xử lý
Một người phải xử lý vấn đề.

скока
Тој скокнал во водата.
skoka
Toj skoknal vo vodata.
nhảy
Anh ấy nhảy xuống nước.

чувствува
Мајката чувствува многу љубов кон своето дете.
čuvstvuva
Majkata čuvstvuva mnogu ljubov kon svoeto dete.
cảm nhận
Người mẹ cảm nhận được rất nhiều tình yêu cho con của mình.

прегрнува
Тој го прегрнува својот стариот татко.
pregrnuva
Toj go pregrnuva svojot stariot tatko.
ôm
Anh ấy ôm ông bố già của mình.

поминува
Водата беше превисока; камионот не можеше да помине.
pominuva
Vodata beše previsoka; kamionot ne možeše da pomine.
đi xuyên qua
Nước cao quá; xe tải không thể đi xuyên qua.

наведува
Колку држави можеш да наведеш?
naveduva
Kolku državi možeš da navedeš?
đặt tên
Bạn có thể đặt tên bao nhiêu quốc gia?

одговара
Таа секогаш прва одговара.
odgovara
Taa sekogaš prva odgovara.
trả lời
Cô ấy luôn trả lời trước tiên.

поразен
Послабиот куче е поразен во борбата.
porazen
Poslabiot kuče e porazen vo borbata.
bị đánh bại
Con chó yếu đuối bị đánh bại trong trận chiến.

допира
Фармерот ги допира своите растенија.
dopira
Farmerot gi dopira svoite rastenija.
chạm
Người nông dân chạm vào cây trồng của mình.
