Từ vựng

Học động từ – Anh (US)

cms/verbs-webp/114379513.webp
cover
The water lilies cover the water.
che phủ
Những bông hoa súng che phủ mặt nước.
cms/verbs-webp/55788145.webp
cover
The child covers its ears.
che
Đứa trẻ che tai mình.
cms/verbs-webp/123498958.webp
show
He shows his child the world.
chỉ
Anh ấy chỉ cho con trai mình thế giới.
cms/verbs-webp/108218979.webp
must
He must get off here.
phải
Anh ấy phải xuống ở đây.
cms/verbs-webp/104818122.webp
repair
He wanted to repair the cable.
sửa chữa
Anh ấy muốn sửa chữa dây cáp.
cms/verbs-webp/130814457.webp
add
She adds some milk to the coffee.
thêm
Cô ấy thêm một ít sữa vào cà phê.
cms/verbs-webp/90617583.webp
bring up
He brings the package up the stairs.
mang lên
Anh ấy mang gói hàng lên cầu thang.
cms/verbs-webp/85860114.webp
go further
You can’t go any further at this point.
đi xa hơn
Bạn không thể đi xa hơn vào thời điểm này.
cms/verbs-webp/110646130.webp
cover
She has covered the bread with cheese.
che phủ
Cô ấy đã che phủ bánh mì bằng phô mai.
cms/verbs-webp/108991637.webp
avoid
She avoids her coworker.
tránh
Cô ấy tránh né đồng nghiệp của mình.
cms/verbs-webp/108286904.webp
drink
The cows drink water from the river.
uống
Bò uống nước từ sông.
cms/verbs-webp/103163608.webp
count
She counts the coins.
đếm
Cô ấy đếm những đồng xu.