Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/106725666.webp
tarkistaa
Hän tarkistaa kuka siellä asuu.
kiểm tra
Anh ấy kiểm tra xem ai sống ở đó.
cms/verbs-webp/119895004.webp
kirjoittaa
Hän kirjoittaa kirjettä.
viết
Anh ấy đang viết một bức thư.
cms/verbs-webp/4553290.webp
saapua
Laiva on saapumassa satamaan.
vào
Tàu đang vào cảng.
cms/verbs-webp/97188237.webp
tanssia
He tanssivat rakastuneina tangoa.
nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
cms/verbs-webp/88615590.webp
kuvailla
Kuinka värejä voi kuvailla?
mô tả
Làm sao có thể mô tả màu sắc?
cms/verbs-webp/90539620.webp
kulua
Aika kulkee joskus hitaasti.
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
cms/verbs-webp/120193381.webp
mennä naimisiin
Pari on juuri mennyt naimisiin.
kết hôn
Cặp đôi vừa mới kết hôn.
cms/verbs-webp/106622465.webp
istua
Hän istuu meren rannalla auringonlaskun aikaan.
ngồi xuống
Cô ấy ngồi bên bờ biển vào lúc hoàng hôn.
cms/verbs-webp/129403875.webp
soida
Kello soi joka päivä.
rung
Chuông rung mỗi ngày.
cms/verbs-webp/113415844.webp
lähteä
Monet englantilaiset halusivat lähteä EU:sta.
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
cms/verbs-webp/120515454.webp
ruokkia
Lapset ruokkivat hevosta.
cho ăn
Các em bé đang cho con ngựa ăn.
cms/verbs-webp/102167684.webp
verrata
He vertaavat lukujaan.
so sánh
Họ so sánh số liệu của mình.