Từ vựng
Học động từ – Phần Lan

hypätä ylös
Lapsi hyppää ylös.
nhảy lên
Đứa trẻ nhảy lên.

yllättää
Hän yllätti vanhempansa lahjalla.
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.

kantaa
He kantavat lapsiaan selässään.
mang
Họ mang con cái của mình trên lưng.

tehdä
He haluavat tehdä jotakin terveytensä eteen.
làm cho
Họ muốn làm gì đó cho sức khỏe của họ.

kertoa
Hän kertoo skandaalista ystävälleen.
báo cáo
Cô ấy báo cáo vụ bê bối cho bạn của mình.

jutella
He juttelevat keskenään.
trò chuyện
Họ trò chuyện với nhau.

merkitä
Olen merkinnyt tapaamisen kalenteriini.
nhập
Tôi đã nhập cuộc hẹn vào lịch của mình.

mennä kotiin
Hän menee kotiin töiden jälkeen.
về nhà
Anh ấy về nhà sau khi làm việc.

tarkoittaa
Mitä tämä vaakuna lattiassa tarkoittaa?
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?

kommentoida
Hän kommentoi politiikkaa joka päivä.
bình luận
Anh ấy bình luận về chính trị mỗi ngày.

painaa
Kirjoja ja sanomalehtiä painetaan.
in
Sách và báo đang được in.
