Sanasto
Opi verbejä – vietnam

cháy
Lửa đang cháy trong lò sưởi.
palaa
Takassa palaa tuli.

nhảy
Họ đang nhảy tango trong tình yêu.
tanssia
He tanssivat rakastuneina tangoa.

giải mã
Anh ấy giải mã chữ nhỏ với kính lúp.
tulkita
Hän tulkitsee pientä tekstiä suurennuslasilla.

chạy ra
Cô ấy chạy ra với đôi giày mới.
juosta ulos
Hän juoksee ulos uusilla kengillään.

thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
keskustella
He keskustelevat suunnitelmistaan.

làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
yllättää
Hän yllätti vanhempansa lahjalla.

dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
pysähtyä
Taksit ovat pysähtyneet pysäkille.

mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
odottaa
Sisareni odottaa lasta.

tưởng tượng
Cô ấy hằng ngày đều tưởng tượng ra điều gì đó mới.
kuvitella
Hän kuvittelee jotain uutta joka päivä.

đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
kävellä
Hän tykkää kävellä metsässä.

đánh thức
Đồng hồ báo thức đánh thức cô ấy lúc 10 giờ sáng.
herättää
Herätyskello herättää hänet klo 10.
