Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/123492574.webp
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
harjoitella
Ammattiurheilijoiden täytyy harjoitella joka päivä.
cms/verbs-webp/115153768.webp
nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
nähdä selvästi
Voin nähdä kaiken selvästi uusien lasieni läpi.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
vuokrata
Hän vuokraa talonsa ulos.
cms/verbs-webp/81885081.webp
đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
sytyttää
Hän sytytti tulitikun.
cms/verbs-webp/853759.webp
bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
myydä pois
Tavara myydään pois.
cms/verbs-webp/116395226.webp
mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
viedä pois
Roska-auto vie roskamme pois.
cms/verbs-webp/90419937.webp
nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
valehdella
Hän valehteli kaikille.
cms/verbs-webp/102238862.webp
ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
vierailla
Vanha ystävä vierailee hänen luonaan.
cms/verbs-webp/73649332.webp
la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
huutaa
Jos haluat tulla kuulluksi, sinun täytyy huutaa viestisi kovaa.
cms/verbs-webp/112290815.webp
giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
ratkaista
Hän yrittää turhaan ratkaista ongelmaa.
cms/verbs-webp/120015763.webp
muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
haluta ulos
Lapsi haluaa ulos.
cms/verbs-webp/55269029.webp
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.
missata
Hän missasi naulan ja loukkasi itsensä.