Sanasto
Opi verbejä – vietnam

tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.
harjoitella
Ammattiurheilijoiden täytyy harjoitella joka päivä.

nhìn rõ
Tôi có thể nhìn thấy mọi thứ rõ ràng qua chiếc kính mới của mình.
nähdä selvästi
Voin nähdä kaiken selvästi uusien lasieni läpi.

cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
vuokrata
Hän vuokraa talonsa ulos.

đốt cháy
Anh ấy đã đốt một cây diêm.
sytyttää
Hän sytytti tulitikun.

bán hết
Hàng hóa đang được bán hết.
myydä pois
Tavara myydään pois.

mang đi
Xe rác mang đi rác nhà chúng ta.
viedä pois
Roska-auto vie roskamme pois.

nói dối
Anh ấy đã nói dối mọi người.
valehdella
Hän valehteli kaikille.

ghé thăm
Một người bạn cũ ghé thăm cô ấy.
vierailla
Vanha ystävä vierailee hänen luonaan.

la lớn
Nếu bạn muốn được nghe, bạn phải la lớn thông điệp của mình.
huutaa
Jos haluat tulla kuulluksi, sinun täytyy huutaa viestisi kovaa.

giải quyết
Anh ấy cố gắng giải quyết một vấn đề nhưng không thành công.
ratkaista
Hän yrittää turhaan ratkaista ongelmaa.

muốn ra ngoài
Đứa trẻ muốn ra ngoài.
haluta ulos
Lapsi haluaa ulos.
