Sanasto

Opi verbejä – vietnam

cms/verbs-webp/90539620.webp
trôi qua
Thời gian đôi khi trôi qua chậm rãi.
kulua
Aika kulkee joskus hitaasti.
cms/verbs-webp/91906251.webp
gọi
Cậu bé gọi to nhất có thể.
huutaa
Poika huutaa niin kovaa kuin pystyy.
cms/verbs-webp/109099922.webp
nhắc nhở
Máy tính nhắc nhở tôi về các cuộc hẹn của mình.
muistuttaa
Tietokone muistuttaa minua tapaamisistani.
cms/verbs-webp/15353268.webp
vắt ra
Cô ấy vắt chanh ra.
puristaa ulos
Hän puristaa sitruunan ulos.
cms/verbs-webp/102049516.webp
rời đi
Người đàn ông rời đi.
lähteä
Mies lähtee.
cms/verbs-webp/99951744.webp
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
epäillä
Hän epäilee, että se on hänen tyttöystävänsä.
cms/verbs-webp/62000072.webp
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
yöpyä
Me yövymme autossa.
cms/verbs-webp/74916079.webp
đến
Anh ấy đã đến đúng giờ.
saapua
Hän saapui juuri ajoissa.
cms/verbs-webp/59552358.webp
quản lý
Ai quản lý tiền trong gia đình bạn?
hallita
Kuka hallitsee rahaa perheessänne?
cms/verbs-webp/85871651.webp
cần đi
Tôi cần một kỳ nghỉ gấp; tôi phải đi!
täytyä mennä
Tarvitsen lomaa kiireellisesti; minun täytyy mennä!
cms/verbs-webp/15441410.webp
nói lên
Cô ấy muốn nói lên với bạn của mình.
ottaa puheeksi
Hän haluaa ottaa asian puheeksi ystävälleen.
cms/verbs-webp/124740761.webp
dừng lại
Người phụ nữ dừng lại một chiếc xe.
pysäyttää
Nainen pysäyttää auton.