Từ vựng

Học động từ – Phần Lan

cms/verbs-webp/106851532.webp
katsoa toisiaan
He katsoivat toisiaan pitkään.
nhìn nhau
Họ nhìn nhau trong một khoảng thời gian dài.
cms/verbs-webp/2480421.webp
heittää pois
Härkä on heittänyt miehen pois.
quăng ra
Con bò đã quăng người đàn ông ra.
cms/verbs-webp/113393913.webp
pysähtyä
Taksit ovat pysähtyneet pysäkille.
dừng lại
Các taxi đã dừng lại ở bến.
cms/verbs-webp/62000072.webp
yöpyä
Me yövymme autossa.
ở qua đêm
Chúng tôi đang ở lại trong xe qua đêm.
cms/verbs-webp/103232609.webp
näyttää
Modernia taidetta näytetään täällä.
trưng bày
Nghệ thuật hiện đại được trưng bày ở đây.
cms/verbs-webp/43532627.webp
asua
He asuvat yhteisessä asunnossa.
sống
Họ sống trong một căn hộ chung.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nostaa
Hän nostaa jotain maasta.
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
cms/verbs-webp/113811077.webp
tuoda mukana
Hän tuo aina kukkia mukanaan.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.
cms/verbs-webp/124575915.webp
parantaa
Hän haluaa parantaa vartaloaan.
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
cms/verbs-webp/49585460.webp
päätyä
Kuinka päädyimme tähän tilanteeseen?
kết thúc
Làm sao chúng ta lại kết thúc trong tình huống này?
cms/verbs-webp/120624757.webp
kävellä
Hän tykkää kävellä metsässä.
đi bộ
Anh ấy thích đi bộ trong rừng.
cms/verbs-webp/120254624.webp
johtaa
Hän nauttii tiimin johtamisesta.
dẫn dắt
Anh ấy thích dẫn dắt một nhóm.