Từ vựng
Học động từ – Latvia

uzvarēt
Viņš uzvarēja savu pretinieku tenisā.
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.

ierobežot
Vai tirdzniecību vajadzētu ierobežot?
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?

paņemt līdzi
Viņš vienmēr paņem viņai ziedus.
mang theo
Anh ấy luôn mang hoa đến cho cô ấy.

pietrūkt
Es tev ļoti pietrūkšu!
nhớ
Tôi sẽ nhớ bạn rất nhiều!

virzīties uz priekšu
Gliemes virzās uz priekšu lēni.
tiến bộ
Ốc sên chỉ tiến bộ rất chậm.

atkārtot
Mans papagaiļš var atkārtot manu vārdu.
lặp lại
Con vẹt của tôi có thể lặp lại tên của tôi.

triekt
Viņš trieca garām naglai un ievainoja sevi.
trượt sót
Anh ấy trượt sót đinh và bị thương.

trenēties
Profesionālajiem sportistiem katru dienu jātrenējas.
tập luyện
Vận động viên chuyên nghiệp phải tập luyện mỗi ngày.

ziņot
Katram uz kuģa ir jāziņo kapteiņam.
báo cáo
Mọi người trên tàu báo cáo cho thuyền trưởng.

uzraudzīt
Šeit viss tiek uzraudzīts ar kamerām.
giám sát
Mọi thứ ở đây đều được giám sát bằng camera.

aizdomāties
Viņš aizdomājas, ka tā ir viņa draudzene.
nghi ngờ
Anh ấy nghi ngờ rằng đó là bạn gái của mình.
