Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/72346589.webp
hoàn thành
Con gái chúng tôi vừa hoàn thành đại học.
pabeigt
Mūsu meita tikko pabeigusi universitāti.
cms/verbs-webp/36406957.webp
mắc kẹt
Bánh xe đã mắc kẹt vào bùn.
iestrēgt
Rats iestrēga dubļos.
cms/verbs-webp/73880931.webp
lau chùi
Người công nhân đang lau cửa sổ.
tīrīt
Strādnieks tīra logu.
cms/verbs-webp/129203514.webp
trò chuyện
Anh ấy thường trò chuyện với hàng xóm của mình.
tērzēt
Viņš bieži tērzē ar kaimiņu.
cms/verbs-webp/68561700.webp
mở
Ai mở cửa sổ ra mời kẻ trộm vào!
atstāt atvērtu
Tas, kurš atstāj logus atvērtus, ielūdz zagli!
cms/verbs-webp/117897276.webp
nhận
Anh ấy đã nhận một sự tăng lương từ sếp của mình.
saņemt
Viņš no savas priekšniecības saņēma paaugstinājumu.
cms/verbs-webp/79404404.webp
cần
Tôi đang khát, tôi cần nước!
vajadzēt
Man ir slāpes, man vajag ūdeni!
cms/verbs-webp/125402133.webp
chạm
Anh ấy chạm vào cô ấy một cách dịu dàng.
pieskarties
Viņš viņai pieskaras maigi.
cms/verbs-webp/28642538.webp
để
Hôm nay nhiều người phải để xe của họ đứng.
atstāt stāvēt
Daugavi šodien ir jāatstāj mašīnas stāvēt.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
spert
Ar šo kāju nevaru spert uz zemes.
cms/verbs-webp/71991676.webp
để lại
Họ vô tình để con của họ lại ở ga.
aizmirst
Viņi nejauši aizmirsuši savu bērnu stacijā.
cms/verbs-webp/91293107.webp
đi vòng quanh
Họ đi vòng quanh cây.
apiet
Viņi apiet koku.