Vārdu krājums
Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

gặp
Họ lần đầu tiên gặp nhau trên mạng.
satikt
Viņi pirmo reizi satikās internetā.

gửi đi
Gói hàng này sẽ được gửi đi sớm.
nosūtīt
Šis iepakojums drīz tiks nosūtīts.

nói xấu
Bạn cùng lớp nói xấu cô ấy.
runāt slikti
Klasesbiedri par viņu runā slikti.

biết
Cô ấy biết nhiều sách gần như thuộc lòng.
zināt
Viņa zina daudzas grāmatas gandrīz no galvas.

trải nghiệm
Bạn có thể trải nghiệm nhiều cuộc phiêu lưu qua sách cổ tích.
piedzīvot
Pasaku grāmatās var piedzīvot daudzas piedzīvojumus.

trả lời
Học sinh trả lời câu hỏi.
atbildēt
Students atbild uz jautājumu.

đánh vần
Các em đang học đánh vần.
rakstīt
Bērni mācās rakstīt.

gửi
Hàng hóa sẽ được gửi cho tôi trong một gói hàng.
sūtīt
Preces man tiks nosūtītas iepakojumā.

khoe
Cô ấy khoe thời trang mới nhất.
demonstrēt
Viņa demonstrē jaunākās modes tendences.

tụ tập
Thật tốt khi hai người tụ tập lại với nhau.
satikties
Ir jauki, kad divi cilvēki satiekas.

phát biểu
Chính trị gia đang phát biểu trước nhiều sinh viên.
teikt runu
Politikis teic runu daudzu studentu priekšā.
