Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/79201834.webp
kết nối
Cây cầu này kết nối hai khu vực.
savienot
Šis tilts savieno divas rajonus.
cms/verbs-webp/113415844.webp
rời đi
Nhiều người Anh muốn rời khỏi EU.
pamest
Daudziem angliskiem cilvēkiem gribējās pamest ES.
cms/verbs-webp/75508285.webp
mong chờ
Trẻ con luôn mong chờ tuyết rơi.
gaidīt ar nepacietību
Bērni vienmēr gaida ar nepacietību sniegu.
cms/verbs-webp/21342345.webp
thích
Đứa trẻ thích đồ chơi mới.
patikt
Bērnam patīk jaunā rotaļlieta.
cms/verbs-webp/43577069.webp
nhặt
Cô ấy nhặt một thứ gì đó từ mặt đất.
pacelt
Viņa kaut ko pacel no zemes.
cms/verbs-webp/100011426.webp
ảnh hưởng
Đừng để bản thân bị người khác ảnh hưởng!
ietekmēt
Nelauj sevi ietekmēt citiem!
cms/verbs-webp/119613462.webp
mong đợi
Chị tôi đang mong đợi một đứa trẻ.
gaidīt
Mana māsa gaida bērnu.
cms/verbs-webp/93697965.webp
chạy quanh
Những chiếc xe chạy quanh trong một vòng tròn.
braukt apkārt
Automobiļi brauc apkārt aplī.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
spert
Ar šo kāju nevaru spert uz zemes.
cms/verbs-webp/100573928.webp
nhảy lên
Con bò đã nhảy lên một con khác.
uzkāpt
Govs uzkāpusi uz citas.
cms/verbs-webp/100565199.webp
ăn sáng
Chúng tôi thích ăn sáng trên giường.
brokastot
Mēs labprāt brokastojam gultā.
cms/verbs-webp/87496322.webp
uống
Cô ấy uống thuốc mỗi ngày.
ņemt
Viņa ņem medikamentus katru dienu.