Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/90309445.webp
diễn ra
Lễ tang diễn ra vào hôm kia.
notikt
Bēres notika aizvakar.
cms/verbs-webp/85191995.webp
hòa thuận
Kết thúc cuộc chiến và cuối cùng hãy hòa thuận!
saprasties
Beidziet cīnīties un beidzot saprastieties!
cms/verbs-webp/106515783.webp
phá hủy
Lốc xoáy phá hủy nhiều ngôi nhà.
iznīcināt
Tornado iznīcina daudzas mājas.
cms/verbs-webp/72855015.webp
nhận
Cô ấy đã nhận một món quà rất đẹp.
saņemt
Viņa saņēma ļoti jauku dāvanu.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
pazaudēt
Pagaidi, tu esi pazaudējis savu maka!
cms/verbs-webp/90821181.webp
đánh
Anh ấy đã đánh bại đối thủ của mình trong trận tennis.
uzvarēt
Viņš uzvarēja savu pretinieku tenisā.
cms/verbs-webp/91147324.webp
thưởng
Anh ấy được thưởng một huy chương.
apbalvot
Viņu apbalvoja ar medaļu.
cms/verbs-webp/99455547.webp
chấp nhận
Một số người không muốn chấp nhận sự thật.
pieņemt
Daži cilvēki nevēlas pieņemt patiesību.
cms/verbs-webp/114415294.webp
đụng
Người đi xe đạp đã bị đụng.
triekt
Riteņbraucējs tika triekts.
cms/verbs-webp/101709371.webp
sản xuất
Có thể sản xuất rẻ hơn với robot.
ražot
Ar robotiem var ražot lētāk.
cms/verbs-webp/124575915.webp
cải thiện
Cô ấy muốn cải thiện dáng vóc của mình.
uzlabot
Viņa vēlas uzlabot savu figūru.
cms/verbs-webp/114052356.webp
cháy
Thịt không nên bị cháy trên bếp nướng.
degt
Gaļai nedrīkst degt uz grila.