Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/125088246.webp
bắt chước
Đứa trẻ bắt chước một chiếc máy bay.
imitēt
Bērns imitē lidmašīnu.
cms/verbs-webp/121180353.webp
mất
Chờ chút, bạn đã mất ví!
pazaudēt
Pagaidi, tu esi pazaudējis savu maka!
cms/verbs-webp/123619164.webp
bơi
Cô ấy thường xuyên bơi.
peldēt
Viņa regulāri peld.
cms/verbs-webp/20225657.webp
đòi hỏi
Cháu của tôi đòi hỏi rất nhiều từ tôi.
pieprasīt
Mans mazdēls no manis pieprasa daudz.
cms/verbs-webp/86403436.webp
đóng
Bạn phải đóng vòi nước chặt!
aizvērt
Jums ir stingri jāaizver krāns!
cms/verbs-webp/89635850.webp
quay số
Cô ấy nhấc điện thoại và quay số.
zvanīt
Viņa paņēma telefonu un zvanīja numurā.
cms/verbs-webp/41019722.webp
lái về nhà
Sau khi mua sắm, họ lái xe về nhà.
braukt mājās
Pēc iepirkšanās abas brauc mājās.
cms/verbs-webp/94633840.webp
hút thuốc
Thịt được hút thuốc để bảo quản.
kūpināt
Gaļu kūpina, lai to saglabātu.
cms/verbs-webp/96628863.webp
tiết kiệm
Cô bé đang tiết kiệm tiền tiêu vặt của mình.
ietaupīt
Meitene ietaupa savu kabatas naudu.
cms/verbs-webp/59066378.webp
chú ý đến
Phải chú ý đến các biển báo giao thông.
pievērst uzmanību
Satiksmes zīmēm jāpievērš uzmanība.
cms/verbs-webp/21529020.webp
chạy về phía
Cô gái chạy về phía mẹ của mình.
skriet pretī
Meitene skrien pretī saviem mātei.
cms/verbs-webp/106203954.webp
sử dụng
Chúng tôi sử dụng mặt nạ trong đám cháy.
lietot
Ugunī mēs lietojam gāzes maskas.