Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/44127338.webp
từ bỏ
Anh ấy đã từ bỏ công việc của mình.
atstāt
Viņš atstāja savu darbu.
cms/verbs-webp/63244437.webp
che
Cô ấy che mặt mình.
nosedz
Viņa nosedz savu seju.
cms/verbs-webp/110401854.webp
tìm chỗ ở
Chúng tôi đã tìm được chỗ ở tại một khách sạn rẻ tiền.
atrast naktsmājas
Mēs atradām naktsmājas lētā viesnīcā.
cms/verbs-webp/94153645.webp
khóc
Đứa trẻ đang khóc trong bồn tắm.
raudāt
Bērns vannā raud.
cms/verbs-webp/74119884.webp
mở
Đứa trẻ đang mở quà của nó.
atvērt
Bērns atver savu dāvanu.
cms/verbs-webp/103910355.webp
ngồi
Nhiều người đang ngồi trong phòng.
sēdēt
Istabā sēž daudz cilvēku.
cms/verbs-webp/42988609.webp
mắc kẹt
Anh ấy đã mắc kẹt vào dây.
iestrēgt
Viņš iestrēga pie auklas.
cms/verbs-webp/101890902.webp
sản xuất
Chúng tôi tự sản xuất mật ong của mình.
ražot
Mēs paši ražojam savu medu.
cms/verbs-webp/58477450.webp
cho thuê
Anh ấy đang cho thuê ngôi nhà của mình.
izīrēt
Viņš izīrē savu māju.
cms/verbs-webp/91442777.webp
bước lên
Tôi không thể bước chân này lên mặt đất.
spert
Ar šo kāju nevaru spert uz zemes.
cms/verbs-webp/46998479.webp
thảo luận
Họ thảo luận về kế hoạch của họ.
pārrunāt
Viņi pārrunā savus plānus.
cms/verbs-webp/93792533.webp
có nghĩa
Huy hiệu trên sàn nhà này có nghĩa là gì?
nozīmēt
Ko nozīmē šis ģerbonis uz grīdas?