Vārdu krājums
Uzziniet īpašības vārdus – vjetnamiešu

thẳng đứng
con khỉ đứng thẳng
tiešs
tiešais šimpanze

lười biếng
cuộc sống lười biếng
slinks
slinks dzīvesveids

mệt mỏi
một phụ nữ mệt mỏi
noguris
nogurusi sieviete

xấu xí
võ sĩ xấu xí
neglīts
neglītais bokseris

hoàn thiện
cây cầu chưa hoàn thiện
pabeigts
nepabeigtā tilts

ngớ ngẩn
kế hoạch ngớ ngẩn
muļķīgs
muļķīgs plāns

mắc nợ
người mắc nợ
parādā
parādā esoša persona

ít nói
những cô gái ít nói
kluss
klusās meitenes

được sưởi ấm
bể bơi được sưởi ấm
apsildāms
apsildāms baseins

tương lai
việc sản xuất năng lượng trong tương lai
nākotnē
nākotnes enerģijas ražošana

ngoại quốc
sự kết nối với người nước ngoài
ārzemnieku
ārzemnieku saistība
