Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/47225563.webp
suy nghĩ cùng
Bạn phải suy nghĩ cùng khi chơi các trò chơi bài.
domāt līdzi
Kāršu spēlēs jums jādomā līdzi.
cms/verbs-webp/99725221.webp
nói dối
Đôi khi ta phải nói dối trong tình huống khẩn cấp.
melot
Dažreiz avārijas situācijā ir jāmelo.
cms/verbs-webp/108118259.webp
quên
Cô ấy đã quên tên anh ấy.
aizmirst
Viņa tagad ir aizmirsusi viņa vārdu.
cms/verbs-webp/94909729.webp
chờ
Chúng ta vẫn phải chờ một tháng nữa.
gaidīt
Mums vēl jāgaida mēnesis.
cms/verbs-webp/86583061.webp
trả
Cô ấy trả bằng thẻ tín dụng.
samaksāt
Viņa samaksāja ar kredītkarti.
cms/verbs-webp/87301297.webp
nâng
Cái container được nâng lên bằng cần cẩu.
pacelt
Konteiners tiek pacelts ar krānu.
cms/verbs-webp/124750721.webp
Xin hãy ký vào đây!
parakstīt
Lūdzu, parakstieties šeit!
cms/verbs-webp/120655636.webp
cập nhật
Ngày nay, bạn phải liên tục cập nhật kiến thức của mình.
atjaunināt
Mūsdienās jāatjaunina zināšanas pastāvīgi.
cms/verbs-webp/99602458.webp
hạn chế
Nên hạn chế thương mại không?
ierobežot
Vai tirdzniecību vajadzētu ierobežot?
cms/verbs-webp/93150363.webp
thức dậy
Anh ấy vừa mới thức dậy.
pamosties
Viņš tikko pamodās.
cms/verbs-webp/47969540.webp
Người đàn ông có huy hiệu đã mù.
aklot
Vīrietis ar nozīmēm aklots.
cms/verbs-webp/111792187.webp
chọn
Thật khó để chọn đúng người.
izvēlēties
Grūti izvēlēties to pareizo.