Vārdu krājums

Uzziniet darbības vārdus – vjetnamiešu

cms/verbs-webp/79322446.webp
giới thiệu
Anh ấy đang giới thiệu bạn gái mới của mình cho bố mẹ.
iepazīstināt
Viņš iepazīstina savus vecākus ar jauno draudzeni.
cms/verbs-webp/121264910.webp
cắt nhỏ
Cho món salad, bạn phải cắt nhỏ dưa chuột.
sasmalcināt
Salātiem ir jāsasmalcina gurķis.
cms/verbs-webp/104849232.webp
sinh con
Cô ấy sẽ sớm sinh con.
dzemdēt
Viņa drīz dzemdēs.
cms/verbs-webp/101812249.webp
vào
Cô ấy vào biển.
iet iekšā
Viņa iet jūrā.
cms/verbs-webp/98082968.webp
nghe
Anh ấy đang nghe cô ấy.
klausīties
Viņš viņai klausās.
cms/verbs-webp/129235808.webp
nghe
Anh ấy thích nghe bụng vợ mình khi cô ấy mang thai.
klausīties
Viņš labprāt klausās sava grūtnieces sievas vēderā.
cms/verbs-webp/100649547.webp
thuê
Ứng viên đã được thuê.
pieņemt darbā
Pretendents tika pieņemts darbā.
cms/verbs-webp/125884035.webp
làm ngạc nhiên
Cô ấy làm bất ngờ cha mẹ mình với một món quà.
pārsteigt
Viņa pārsteidza savus vecākus ar dāvanu.
cms/verbs-webp/86710576.webp
rời đi
Khách nghỉ lễ của chúng tôi đã rời đi ngày hôm qua.
izbraukt
Mūsu svētku viesi izbrauca vakar.
cms/verbs-webp/109542274.webp
cho qua
Có nên cho người tị nạn qua biên giới không?
ļaut cauri
Vai bēgļiem vajadzētu ļaut cauri robežās?
cms/verbs-webp/116835795.webp
đến
Nhiều người đến bằng xe du lịch vào kỳ nghỉ.
ierasties
Daudzi cilvēki brīvdienu laikā ierodas ar kempinga mašīnām.
cms/verbs-webp/121317417.webp
nhập khẩu
Nhiều hàng hóa được nhập khẩu từ các nước khác.
importēt
Daudzas preces tiek importētas no citām valstīm.